Tiền ảo: 14.375
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,751T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 102,675B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UMFER logo

FP μMfers
UMFER / CZK

#3650
Kč0,03023
2.8%
0.071889 BTC 2.1%
0.063530 ETH 2.7%
$0,001278 Phạm vi trong 24g $0,001390

Chuyển đổi FP μMfers sang Czech Koruna (UMFER sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMfers (UMFER) sang CZK là Kč0,03023.
UMFER
CZK

1 UMFER = Kč0,03023

Cách mua UMFER bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UMFER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMFER!

Biểu đồ UMFER sang CZK

FP μMfers (UMFER) hôm nay có giá trị là Kč0,03023, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMFER ngày hôm nay là 30.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMfers được giao dịch là Kč365.179.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.7% 29.7% 11.1% 14.7% -
Số liệu thống kê về FP μMfers
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč4.594.974
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč4.594.974
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč365.179
Cung lưu thông
152.000.000
Tổng cung
152.000.000
Tổng lượng cung tối đa
152.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μMferscó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 FP μMfers (UMFER) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,03023.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMFER?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 33.08 UMFER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UMFER sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của UMFER bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMFER sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMFER bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMFER so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của UMFER/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UMFER tính bằng CZK là Kč0,05619, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMFER/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μMfers tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của FP μMfers (UMFER) đã tăng tăng lên 10,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, FP μMfers có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μMfers (UMFER) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMfers (UMFER) so với CZK giao động giữa mức cao 0,03023009 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,02403890 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMFER trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00087672 Kč (3.8%).

So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UMFER sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,03023009 Kč 0,00082782 Kč 2.8%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02855209 Kč 0,000000000000000000 Kč 0.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,02855209 Kč N/A 0.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật N/A N/A 0.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02477292 Kč 0,00073402 Kč 3.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02403890 Kč -0,00019498 Kč 0.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02423388 Kč 0,00087672 Kč 3.8%

UMFER / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMfers (UMFER) sang CZK là Kč0,03023 cho mỗi 1 UMFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMFER lấy 0,151150 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1653.98 UMFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMFER phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μMfers (UMFER) sang CZK

UMFER CZK
0.01 UMFER 0.00030230 CZK
0.1 UMFER 0.00302301 CZK
1 UMFER 0.03023009 CZK
2 UMFER 0.060460 CZK
5 UMFER 0.151150 CZK
10 UMFER 0.302301 CZK
20 UMFER 0.604602 CZK
50 UMFER 1.51 CZK
100 UMFER 3.02 CZK
1000 UMFER 30.23 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang UMFER

CZK UMFER
0.01 CZK 0.330796 UMFER
0.1 CZK 3.31 UMFER
1 CZK 33.08 UMFER
2 CZK 66.16 UMFER
5 CZK 165.40 UMFER
10 CZK 330.80 UMFER
20 CZK 661.59 UMFER
50 CZK 1653.98 UMFER
100 CZK 3307.96 UMFER
1000 CZK 33080 UMFER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng