Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μMfers
UMFER / MYR
#3668
RM0,005023
6.4%
0.071621 BTC
1.1%
0.063576 ETH
3.9%
$0,0009985
Phạm vi trong 24g
$0,001090
Chuyển đổi FP μMfers sang Malaysian Ringgit (UMFER sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMfers (UMFER) sang MYR là RM0,005023.
UMFER
MYR
1 UMFER = RM0,005023
Cách mua UMFER bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UMFER
-
Bạn có thể mua và bán FP μMfers (UMFER) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UMFER sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UMFER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMFER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μMfers (UMFER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UMFER sang MYR
FP μMfers (UMFER) hôm nay có giá trị là RM0,005023, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMFER ngày hôm nay là 8.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMfers được giao dịch là RM40.488,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 7.0% | 7.4% | 0.2% | 0.3% | - |
Số liệu thống kê về FP μMfers
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM808.765 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM808.765 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM40.488,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
161.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
161.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
161.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μMferscó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 FP μMfers (UMFER) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,005023.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMFER?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 199.07 UMFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMFER sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của UMFER bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMFER sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMFER bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMFER so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của UMFER/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMFER tính bằng MYR là RM0,01135, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMFER/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μMfers tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của FP μMfers (UMFER) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, FP μMfers có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μMfers (UMFER) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMfers (UMFER) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00556477 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00480492 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMFER trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00054176 RM (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMFER sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00502338 RM | 0,00030359 RM | 6.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00480492 RM | -0,00054176 RM | 10.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00534668 RM | 0,00013655 RM | 2.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00521014 RM | -0,00010505 RM | 2.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00531519 RM | -0,00021400 RM | 3.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00552919 RM | -0,00003558 RM | 0.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00556477 RM | 0,00004027 RM | 0.7% |
UMFER / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMfers (UMFER) sang MYR là RM0,005023 cho mỗi 1 UMFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMFER lấy 0,02511692 RM hoặc 50,00 RM lấy 9953.45 UMFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMFER phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μMfers (UMFER) sang MYR
UMFER | MYR |
---|---|
0.01 UMFER | 0.00005023 MYR |
0.1 UMFER | 0.00050234 MYR |
1 UMFER | 0.00502338 MYR |
2 UMFER | 0.01004677 MYR |
5 UMFER | 0.02511692 MYR |
10 UMFER | 0.050234 MYR |
20 UMFER | 0.100468 MYR |
50 UMFER | 0.251169 MYR |
100 UMFER | 0.502338 MYR |
1000 UMFER | 5.02 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang UMFER
MYR | UMFER |
---|---|
0.01 MYR | 1.99 UMFER |
0.1 MYR | 19.91 UMFER |
1 MYR | 199.07 UMFER |
2 MYR | 398.14 UMFER |
5 MYR | 995.34 UMFER |
10 MYR | 1990.69 UMFER |
20 MYR | 3981.38 UMFER |
50 MYR | 9953.45 UMFER |
100 MYR | 19906.90 UMFER |
1000 MYR | 199069 UMFER |