Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μMfers
UMFER / NZD
#3605
NZ$0,001972
1.6%
0.071921 BTC
0.2%
0.063935 ETH
1.0%
$0,001162
Phạm vi trong 24g
$0,001215
Chuyển đổi FP μMfers sang New Zealand Dollar (UMFER sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMfers (UMFER) sang NZD là NZ$0,001972.
UMFER
NZD
1 UMFER = NZ$0,001972
Cách mua UMFER bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UMFER
-
Bạn có thể mua và bán FP μMfers (UMFER) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UMFER sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UMFER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NZD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NZD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMFER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μMfers (UMFER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UMFER sang NZD
FP μMfers (UMFER) hôm nay có giá trị là NZ$0,001972, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UMFER ngày hôm nay là 3.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMfers được giao dịch là NZ$7.946,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.4% | 5.2% | 1.1% | 21.2% | - |
Số liệu thống kê về FP μMfers
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$304.945 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$304.945 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$7.946,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
155.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
155.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
155.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μMferscó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 FP μMfers (UMFER) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,001972.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMFER?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 507.16 UMFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMFER sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của UMFER bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMFER sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMFER bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMFER so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của UMFER/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMFER tính bằng NZD là NZ$0,004026, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMFER/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μMfers tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của FP μMfers (UMFER) đã tăng giảm lên -20,70 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, FP μMfers có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μMfers (UMFER) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMfers (UMFER) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00202867 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00188744 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMFER trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00011989 NZ$ (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMFER sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00197176 NZ$ | -0,00003203 NZ$ | 1.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00194732 NZ$ | -0,00004565 NZ$ | 2.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00199297 NZ$ | -0,00003570 NZ$ | 1.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00202867 NZ$ | 0,00003211 NZ$ | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00199655 NZ$ | -0,00001077 NZ$ | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00200733 NZ$ | 0,00011989 NZ$ | 6.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00188744 NZ$ | 0,00002040 NZ$ | 1.1% |
UMFER / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMfers (UMFER) sang NZD là NZ$0,001972 cho mỗi 1 UMFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMFER lấy 0,00985880 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 25358 UMFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMFER phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μMfers (UMFER) sang NZD
UMFER | NZD |
---|---|
0.01 UMFER | 0.00001972 NZD |
0.1 UMFER | 0.00019718 NZD |
1 UMFER | 0.00197176 NZD |
2 UMFER | 0.00394352 NZD |
5 UMFER | 0.00985880 NZD |
10 UMFER | 0.01971761 NZD |
20 UMFER | 0.03943522 NZD |
50 UMFER | 0.098588 NZD |
100 UMFER | 0.197176 NZD |
1000 UMFER | 1.97 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang UMFER
NZD | UMFER |
---|---|
0.01 NZD | 5.07 UMFER |
0.1 NZD | 50.72 UMFER |
1 NZD | 507.16 UMFER |
2 NZD | 1014.32 UMFER |
5 NZD | 2535.80 UMFER |
10 NZD | 5071.61 UMFER |
20 NZD | 10143.22 UMFER |
50 NZD | 25358 UMFER |
100 NZD | 50716 UMFER |
1000 NZD | 507161 UMFER |