Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,511T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 68,426B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UMOONBIRDS logo

FP μMoonBirds
UMOONBIRDS / MYR

#3084
RM0,01219
7.8%
0.074010 BTC 7.2%
0.068166 ETH 7.3%
$0,002374 Phạm vi trong 24g $0,002642

Chuyển đổi FP μMoonBirds sang Malaysian Ringgit (UMOONBIRDS sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) sang MYR là RM0,01219.
UMOONBIRDS
MYR

1 UMOONBIRDS = RM0,01219

Cách mua UMOONBIRDS bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UMOONBIRDS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMOONBIRDS!

Biểu đồ UMOONBIRDS sang MYR

FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) hôm nay có giá trị là RM0,01219, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 7.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMOONBIRDS ngày hôm nay là 44.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMoonBirds được giao dịch là RM344.043.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 7.8% 45.0% 68.5% 58.1% -
Số liệu thống kê về FP μMoonBirds
Giá trị vốn hóa thị trường
RM2.565.003
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.565.003
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM344.043
Cung lưu thông
211.000.000
Tổng cung
212.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μMoonBirdscó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01219.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMOONBIRDS?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 82.02 UMOONBIRDS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UMOONBIRDS sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của UMOONBIRDS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMOONBIRDS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMOONBIRDS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMOONBIRDS so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của UMOONBIRDS/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UMOONBIRDS tính bằng MYR là RM0,03402, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMOONBIRDS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μMoonBirds tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) đã tăng tăng lên 57,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, FP μMoonBirds có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01219147 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00931652 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMOONBIRDS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,00161567 RM (17.7%).

So sánh giá hàng ngày của FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UMOONBIRDS sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,01219147 RM 0,00087796 RM 7.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01107776 RM 0,00023555 RM 2.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01084221 RM 0,00110583 RM 11.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00973638 RM 0,00041986 RM 4.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00931652 RM -0,00019324 RM 2.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00950976 RM -0,00121936 RM 11.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01072912 RM 0,00161567 RM 17.7%

UMOONBIRDS / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) sang MYR là RM0,01219 cho mỗi 1 UMOONBIRDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMOONBIRDS lấy 0,060957 RM hoặc 50,00 RM lấy 4101.23 UMOONBIRDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMOONBIRDS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μMoonBirds (UMOONBIRDS) sang MYR

UMOONBIRDS MYR
0.01 UMOONBIRDS 0.00012191 MYR
0.1 UMOONBIRDS 0.00121915 MYR
1 UMOONBIRDS 0.01219147 MYR
2 UMOONBIRDS 0.02438293 MYR
5 UMOONBIRDS 0.060957 MYR
10 UMOONBIRDS 0.121915 MYR
20 UMOONBIRDS 0.243829 MYR
50 UMOONBIRDS 0.609573 MYR
100 UMOONBIRDS 1.22 MYR
1000 UMOONBIRDS 12.19 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang UMOONBIRDS

MYR UMOONBIRDS
0.01 MYR 0.820246 UMOONBIRDS
0.1 MYR 8.20 UMOONBIRDS
1 MYR 82.02 UMOONBIRDS
2 MYR 164.05 UMOONBIRDS
5 MYR 410.12 UMOONBIRDS
10 MYR 820.25 UMOONBIRDS
20 MYR 1640.49 UMOONBIRDS
50 MYR 4101.23 UMOONBIRDS
100 MYR 8202.46 UMOONBIRDS
1000 MYR 82025 UMOONBIRDS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng