Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,481T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 58,468B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UMAYC logo

FP μMutantApeYachtClub
UMAYC / AED

#2678
DH0,03310
5.1%
0.061414 BTC 5.1%
0.052875 ETH 4.6%
$0,008575 Phạm vi trong 24g $0,009087

Chuyển đổi FP μMutantApeYachtClub sang United Arab Emirates Dirham (UMAYC sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang AED là DH0,03310.
UMAYC
AED

1 UMAYC = DH0,03310

Cách mua UMAYC bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UMAYC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMAYC!

Biểu đồ UMAYC sang AED

FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) hôm nay có giá trị là DH0,03310, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMAYC ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMutantApeYachtClub được giao dịch là DH499.525.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 5.1% 5.4% 39.6% 45.4% -
Số liệu thống kê về FP μMutantApeYachtClub
Giá trị vốn hóa thị trường
DH3.875.281
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH3.875.281
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH499.525
Cung lưu thông
117.000.000
Tổng cung
117.000.000
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μMutantApeYachtClubcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,03310.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMAYC?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 30.22 UMAYC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UMAYC sang AED bằng cách nào?

Tính giá của UMAYC bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMAYC sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMAYC bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMAYC so với AED.

Trước đây giá cao nhất của UMAYC/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UMAYC tính bằng AED là DH0,05128, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMAYC/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μMutantApeYachtClub tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) đã tăng tăng lên 45,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, FP μMutantApeYachtClub có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) so với AED giao động giữa mức cao 0,03309551 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,02387954 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMAYC trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00451428 DH (18.9%).

So sánh giá hàng ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UMAYC sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,03309551 DH 0,00160130 DH 5.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02964748 DH 0,00125366 DH 4.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02839381 DH 0,00451428 DH 18.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02387954 DH -0,00282414 DH 10.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02670368 DH -0,00116479 DH 4.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02786847 DH -0,00374145 DH 11.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,03160992 DH -0,00187776 DH 5.6%

UMAYC / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang AED là DH0,03310 cho mỗi 1 UMAYC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMAYC lấy 0,165478 DH hoặc 50,00 DH lấy 1510.78 UMAYC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMAYC phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang AED

UMAYC AED
0.01 UMAYC 0.00033096 AED
0.1 UMAYC 0.00330955 AED
1 UMAYC 0.03309551 AED
2 UMAYC 0.066191 AED
5 UMAYC 0.165478 AED
10 UMAYC 0.330955 AED
20 UMAYC 0.661910 AED
50 UMAYC 1.65 AED
100 UMAYC 3.31 AED
1000 UMAYC 33.10 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang UMAYC

AED UMAYC
0.01 AED 0.302156 UMAYC
0.1 AED 3.02 UMAYC
1 AED 30.22 UMAYC
2 AED 60.43 UMAYC
5 AED 151.08 UMAYC
10 AED 302.16 UMAYC
20 AED 604.31 UMAYC
50 AED 1510.78 UMAYC
100 AED 3021.56 UMAYC
1000 AED 30216 UMAYC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng