Tiền ảo: 14.247
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,454T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 81,481B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UY00TS logo

FP μY00ts
UY00TS / ARS

#2998
$1,19
4.6%
0.072138 BTC 2.8%
0.064607 ETH 3.9%
$0,001260 Phạm vi trong 24g $0,001345

Chuyển đổi FP μY00ts sang Argentine Peso (UY00TS sang ARS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μY00ts (UY00TS) sang ARS là $1,19.
UY00TS
ARS

1 UY00TS = $1,19

Cách mua UY00TS bằng ARS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UY00TS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ARS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UY00TS!

Biểu đồ UY00TS sang ARS

FP μY00ts (UY00TS) hôm nay có giá trị là $1,19, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UY00TS ngày hôm nay là 20.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μY00ts được giao dịch là $1.409.591.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 4.6% 20.3% 71.7% 62.8% -
Số liệu thống kê về FP μY00ts
Giá trị vốn hóa thị trường
$576.364.134
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
$576.364.134
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$1.409.591
Cung lưu thông
486.000.000
Tổng cung
486.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μY00tscó trị giá là bao nhiêu ARS?

Hiện tại, giá của 1 FP μY00ts (UY00TS) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $1,19.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu UY00TS?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.843217 UY00TS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UY00TS sang ARS bằng cách nào?

Tính giá của UY00TS bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UY00TS sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UY00TS bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ UY00TS so với ARS.

Trước đây giá cao nhất của UY00TS/ARS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UY00TS tính bằng ARS là $2,04, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UY00TS/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μY00ts tính bằng ARS?

Trong tháng qua, giá của FP μY00ts (UY00TS) đã tăng tăng lên 66,00 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, FP μY00ts có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với ARS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với ARS giao động giữa mức cao 1,37 $ trên Thứ năm và mức thấp 1,19 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UY00TS trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,191802 $ (12.3%).

So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UY00TS sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 1,19 $ 0,052568 $ 4.6%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 1,25 $ -0,03347452 $ 2.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 1,28 $ 0,00106889 $ 0.1%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 1,28 $ -0,01788908 $ 1.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 1,30 $ -0,071762 $ 5.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 1,37 $ -0,00210740 $ 0.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 1,37 $ -0,191802 $ 12.3%

UY00TS / ARS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μY00ts (UY00TS) sang ARS là $1,19 cho mỗi 1 UY00TS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UY00TS lấy 5,93 $ hoặc 50,00 $ lấy 42.16 UY00TS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UY00TS phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μY00ts (UY00TS) sang ARS

UY00TS ARS
0.01 UY00TS 0.01185934 ARS
0.1 UY00TS 0.118593 ARS
1 UY00TS 1.19 ARS
2 UY00TS 2.37 ARS
5 UY00TS 5.93 ARS
10 UY00TS 11.86 ARS
20 UY00TS 23.72 ARS
50 UY00TS 59.30 ARS
100 UY00TS 118.59 ARS
1000 UY00TS 1185.93 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang UY00TS

ARS UY00TS
0.01 ARS 0.00843217 UY00TS
0.1 ARS 0.084322 UY00TS
1 ARS 0.843217 UY00TS
2 ARS 1.69 UY00TS
5 ARS 4.22 UY00TS
10 ARS 8.43 UY00TS
20 ARS 16.86 UY00TS
50 ARS 42.16 UY00TS
100 ARS 84.32 UY00TS
1000 ARS 843.22 UY00TS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng