Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 89,301B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLURRY logo

Flurry Finance
FLURRY / ARS

#4079
$0,05038
17.2%
0.099102 BTC 10.8%
0.071840 ETH 12.8%
$0,00004816 Phạm vi trong 24g $0,00005939

Chuyển đổi Flurry Finance sang Argentine Peso (FLURRY sang ARS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang ARS là $0,05038.
FLURRY
ARS

1 FLURRY = $0,05038

Cách mua FLURRY bằng ARS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLURRY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng ARS!

Biểu đồ FLURRY sang ARS

Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là $0,05038, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 17.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 12.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là $16.344.889.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 17.2% 12.0% 41.1% 37.2% 8.2%
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
$41.578.409
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
$38.139.209
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$16.344.889
Cung lưu thông
824.698.611
Tổng cung
756.482.832
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu ARS?

Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $0,05038.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 19.85 FLURRY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang ARS bằng cách nào?

Tính giá của FLURRY bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với ARS.

Trước đây giá cao nhất của FLURRY/ARS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng ARS là $1,40, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng ARS?

Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 40,50 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với ARS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với ARS giao động giữa mức cao 0,050380 $ trên Thứ bảy và mức thấp 0,04314510 $ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00738917 $ (17.2%).

So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLURRY sang ARS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,050380 $ 0,00738917 $ 17.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,04314510 $ -0,00239136 $ 5.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,04553647 $ -0,00237785 $ 5.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,04791432 $ 0,00220720 $ 4.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04570712 $ -0,00059886 $ 1.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04630599 $ 0,00167757 $ 3.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,04462842 $ -0,00172368 $ 3.7%

FLURRY / ARS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang ARS là $0,05038 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 0,251899 $ hoặc 50,00 $ lấy 992.46 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang ARS

FLURRY ARS
0.01 FLURRY 0.00050380 ARS
0.1 FLURRY 0.00503798 ARS
1 FLURRY 0.050380 ARS
2 FLURRY 0.100760 ARS
5 FLURRY 0.251899 ARS
10 FLURRY 0.503798 ARS
20 FLURRY 1.008 ARS
50 FLURRY 2.52 ARS
100 FLURRY 5.04 ARS
1000 FLURRY 50.38 ARS

Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang FLURRY

ARS FLURRY
0.01 ARS 0.198492 FLURRY
0.1 ARS 1.98 FLURRY
1 ARS 19.85 FLURRY
2 ARS 39.70 FLURRY
5 ARS 99.25 FLURRY
10 ARS 198.49 FLURRY
20 ARS 396.98 FLURRY
50 ARS 992.46 FLURRY
100 ARS 1984.92 FLURRY
1000 ARS 19849.24 FLURRY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng