Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 72,344B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLURRY logo

Flurry Finance
FLURRY / MYR

#4090
RM0,0002523
5.1%
0.098379 BTC 2.7%
0.071705 ETH 4.0%
$0,00005036 Phạm vi trong 24g $0,00005939

Chuyển đổi Flurry Finance sang Malaysian Ringgit (FLURRY sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang MYR là RM0,0002523.
FLURRY
MYR

1 FLURRY = RM0,0002523

Cách mua FLURRY bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLURRY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng MYR!

Biểu đồ FLURRY sang MYR

Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là RM0,0002523, đó là một 3.2% giảm từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là RM96.675,49.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.2% 5.4% 9.1% 34.6% 23.6% 2.2%
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
RM207.159
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM190.024
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM96.675,49
Cung lưu thông
824.698.611
Tổng cung
756.482.832
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0002523.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 3962.90 FLURRY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của FLURRY bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của FLURRY/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng MYR là RM0,05927, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 23,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00026046 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,00023364 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00001535 RM (6.2%).

So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLURRY sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00025234 RM 0,00001230 RM 5.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00023364 RM -0,00001535 RM 6.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00024899 RM -0,00001147 RM 4.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00026046 RM 0,00001192 RM 4.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00024854 RM -0,00000359 RM 1.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00025214 RM 0,00000865 RM 3.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00024349 RM -0,00000945 RM 3.7%

FLURRY / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang MYR là RM0,0002523 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 0,00126170 RM hoặc 50,00 RM lấy 198145 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang MYR

FLURRY MYR
0.01 FLURRY 0.00000252 MYR
0.1 FLURRY 0.00002523 MYR
1 FLURRY 0.00025234 MYR
2 FLURRY 0.00050468 MYR
5 FLURRY 0.00126170 MYR
10 FLURRY 0.00252340 MYR
20 FLURRY 0.00504681 MYR
50 FLURRY 0.01261701 MYR
100 FLURRY 0.02523403 MYR
1000 FLURRY 0.252340 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang FLURRY

MYR FLURRY
0.01 MYR 39.63 FLURRY
0.1 MYR 396.29 FLURRY
1 MYR 3962.90 FLURRY
2 MYR 7925.81 FLURRY
5 MYR 19814.51 FLURRY
10 MYR 39629 FLURRY
20 MYR 79258 FLURRY
50 MYR 198145 FLURRY
100 MYR 396290 FLURRY
1000 MYR 3962903 FLURRY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng