Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Flux
FLUX / MMK
#228
K1.890,33
1.4%
0,00001421 BTC
1.5%
$0,8515
Phạm vi trong 24g
$0,8982
Zel has been rebranded to Flux. For more info, please refer to https://fluxofficial.medium.com/zel-flux-network-upgrade-streamlined-defi-access-4710a447c3ac
Chuyển đổi Flux sang Burmese Kyat (FLUX sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flux (FLUX) sang MMK là K1.890,33.
FLUX
MMK
1 FLUX = K1.890,33
Cách mua FLUX bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FLUX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FLUX bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FLUX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLUX bằng MMK!
-
Chọn Flux (FLUX) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FLUX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FLUX sang MMK
Flux (FLUX) hôm nay có giá trị là K1.890,33, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLUX ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flux được giao dịch là K33.215.391.866.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.4% | 5.1% | 1.4% | 16.2% | 82.0% |
Số liệu thống kê về Flux
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K651.926.640.091 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K827.833.515.733 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K33.215.391.866 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
346.504.117
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
440.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fluxcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Flux (FLUX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K1.890,33.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLUX?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00052901 FLUX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FLUX sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của FLUX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLUX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLUX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLUX so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của FLUX/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FLUX tính bằng MMK là K5.892,79, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLUX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Flux tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Flux (FLUX) đã tăng giảm lên -16,20 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Flux có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Flux (FLUX) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flux (FLUX) so với MMK giao động giữa mức cao 1.948,06 K trên Thứ ba và mức thấp 1.874,28 K trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLUX trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 57,54 K (3.2%).
So sánh giá hàng ngày của Flux (FLUX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Flux (FLUX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLUX sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1.890,33 K | 25,78 K | 1.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1.876,52 K | -55,65 K | 2.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1.932,17 K | -15,88 K | 0.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.948,06 K | 7,24 K | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.940,81 K | 42,56 K | 2.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.898,25 K | 23,97 K | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.874,28 K | 57,54 K | 3.2% |
FLUX / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Flux (FLUX) sang MMK là K1.890,33 cho mỗi 1 FLUX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLUX lấy 9.451,66 K hoặc 50,00 K lấy 0.02645038 FLUX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLUX phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Flux (FLUX) sang MMK
FLUX | MMK |
---|---|
0.01 FLUX | 18.90 MMK |
0.1 FLUX | 189.03 MMK |
1 FLUX | 1890.33 MMK |
2 FLUX | 3780.66 MMK |
5 FLUX | 9451.66 MMK |
10 FLUX | 18903.32 MMK |
20 FLUX | 37807 MMK |
50 FLUX | 94517 MMK |
100 FLUX | 189033 MMK |
1000 FLUX | 1890332 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang FLUX
MMK | FLUX |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000529 FLUX |
0.1 MMK | 0.00005290 FLUX |
1 MMK | 0.00052901 FLUX |
2 MMK | 0.00105802 FLUX |
5 MMK | 0.00264504 FLUX |
10 MMK | 0.00529008 FLUX |
20 MMK | 0.01058015 FLUX |
50 MMK | 0.02645038 FLUX |
100 MMK | 0.052901 FLUX |
1000 MMK | 0.529008 FLUX |