Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FoxGirl
FOXGIRL / MYR
#3578
RM0.071080
2.5%
0.0133393 BTC
0.1%
$0.082294
Phạm vi trong 24g
$0.082379
Chuyển đổi FoxGirl sang Malaysian Ringgit (FOXGIRL sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FoxGirl (FOXGIRL) sang MYR là RM0.071080.
FOXGIRL
MYR
1 FOXGIRL = RM0.071080
Cách mua FOXGIRL bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FOXGIRL
-
Bạn có thể mua và bán FoxGirl (FOXGIRL) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FOXGIRL sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FOXGIRL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FOXGIRL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FoxGirl (FOXGIRL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FOXGIRL sang MYR
FoxGirl (FOXGIRL) hôm nay có giá trị là RM0.071080, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FOXGIRL ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FoxGirl được giao dịch là RM417,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.5% | 1.9% | 7.4% | 12.1% | 27.5% |
Số liệu thống kê về FoxGirl
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM1.080.861 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.080.861 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM417,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FoxGirlcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 FoxGirl (FOXGIRL) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.071080.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOXGIRL?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 92611927 FOXGIRL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FOXGIRL sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của FOXGIRL bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOXGIRL sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOXGIRL bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOXGIRL so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của FOXGIRL/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FOXGIRL tính bằng MYR là RM0.068521, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOXGIRL/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FoxGirl tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của FoxGirl (FOXGIRL) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, FoxGirl có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FoxGirl (FOXGIRL) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FoxGirl (FOXGIRL) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000011184 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,000000010798 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOXGIRL trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,000000000351874 RM (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của FoxGirl (FOXGIRL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FoxGirl (FOXGIRL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FOXGIRL sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000010798 RM | -0,000000000275432 RM | 2.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000011184 RM | 0,000000000018582 RM | 0.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000011165 RM | 0,000000000211009 RM | 1.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000010954 RM | -0,000000000102727 RM | 0.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000011057 RM | -0,000000000103883 RM | 0.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000011161 RM | 0,000000000217797 RM | 2.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000010943 RM | -0,000000000351874 RM | 3.1% |
FOXGIRL / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FoxGirl (FOXGIRL) sang MYR là RM0.071080 cho mỗi 1 FOXGIRL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOXGIRL lấy 0,000000053989 RM hoặc 50,00 RM lấy 4630596331 FOXGIRL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOXGIRL phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FoxGirl (FOXGIRL) sang MYR
FOXGIRL | MYR |
---|---|
0.01 FOXGIRL | 0.000000000107977 MYR |
0.1 FOXGIRL | 0.000000001080 MYR |
1 FOXGIRL | 0.000000010798 MYR |
2 FOXGIRL | 0.000000021595 MYR |
5 FOXGIRL | 0.000000053989 MYR |
10 FOXGIRL | 0.000000107977 MYR |
20 FOXGIRL | 0.000000215955 MYR |
50 FOXGIRL | 0.000000539887 MYR |
100 FOXGIRL | 0.00000108 MYR |
1000 FOXGIRL | 0.00001080 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang FOXGIRL
MYR | FOXGIRL |
---|---|
0.01 MYR | 926119 FOXGIRL |
0.1 MYR | 9261193 FOXGIRL |
1 MYR | 92611927 FOXGIRL |
2 MYR | 185223853 FOXGIRL |
5 MYR | 463059633 FOXGIRL |
10 MYR | 926119266 FOXGIRL |
20 MYR | 1852238533 FOXGIRL |
50 MYR | 4630596331 FOXGIRL |
100 MYR | 9261192663 FOXGIRL |
1000 MYR | 92611926630 FOXGIRL |