Tiền ảo: 14.320
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,52T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 50,66B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FOXGIRL logo

FoxGirl
FOXGIRL / TWD

#3532
NT$0.077525
0.7%
0.0133523 BTC 0.0%
$0.082330 Phạm vi trong 24g $0.082375

Chuyển đổi FoxGirl sang New Taiwan Dollar (FOXGIRL sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FoxGirl (FOXGIRL) sang TWD là NT$0.077525.
FOXGIRL
TWD

1 FOXGIRL = NT$0.077525

Cách mua FOXGIRL bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FOXGIRL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FOXGIRL!

Biểu đồ FOXGIRL sang TWD

FoxGirl (FOXGIRL) hôm nay có giá trị là NT$0.077525, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FOXGIRL ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FoxGirl được giao dịch là NT$890,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.7% 5.2% 5.4% 5.3% 32.2%
Số liệu thống kê về FoxGirl
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$7.516.404
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$7.516.404
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$890,13
Cung lưu thông
100.000.000.000.000
Tổng cung
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FoxGirlcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 FoxGirl (FOXGIRL) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.077525.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOXGIRL?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 13289069 FOXGIRL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FOXGIRL sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của FOXGIRL bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOXGIRL sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOXGIRL bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOXGIRL so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của FOXGIRL/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FOXGIRL tính bằng TWD là NT$0.055714, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOXGIRL/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FoxGirl tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của FoxGirl (FOXGIRL) đã tăng giảm lên -6,40 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, FoxGirl có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FoxGirl (FOXGIRL) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FoxGirl (FOXGIRL) so với TWD giao động giữa mức cao 0,000000079898 NT$ trên Thứ hai và mức thấp 0,000000075114 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOXGIRL trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000004065 NT$ (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của FoxGirl (FOXGIRL) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FOXGIRL sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,000000075250 NT$ -0,000000000556527 NT$ 0.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,000000076621 NT$ 0,000000001507 NT$ 2.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000075114 NT$ -0,000000002038 NT$ 2.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000077152 NT$ 0,000000001708 NT$ 2.3%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000075444 NT$ -0,000000004065 NT$ 5.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000079509 NT$ -0,000000000388356 NT$ 0.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000079898 NT$ 0,000000000089050 NT$ 0.1%

FOXGIRL / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FoxGirl (FOXGIRL) sang TWD là NT$0.077525 cho mỗi 1 FOXGIRL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOXGIRL lấy 0,000000376249 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 664453457 FOXGIRL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOXGIRL phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FoxGirl (FOXGIRL) sang TWD

FOXGIRL TWD
0.01 FOXGIRL 0.000000000752498 TWD
0.1 FOXGIRL 0.000000007525 TWD
1 FOXGIRL 0.000000075250 TWD
2 FOXGIRL 0.000000150500 TWD
5 FOXGIRL 0.000000376249 TWD
10 FOXGIRL 0.000000752498 TWD
20 FOXGIRL 0.00000150 TWD
50 FOXGIRL 0.00000376 TWD
100 FOXGIRL 0.00000752 TWD
1000 FOXGIRL 0.00007525 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang FOXGIRL

TWD FOXGIRL
0.01 TWD 132891 FOXGIRL
0.1 TWD 1328907 FOXGIRL
1 TWD 13289069 FOXGIRL
2 TWD 26578138 FOXGIRL
5 TWD 66445346 FOXGIRL
10 TWD 132890691 FOXGIRL
20 TWD 265781383 FOXGIRL
50 TWD 664453457 FOXGIRL
100 TWD 1328906913 FOXGIRL
1000 TWD 13289069131 FOXGIRL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng