Tiền ảo: 14.168
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,354T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 81,159B $
Gas: 19 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRED logo

FRED Energy
FRED / TWD

NT$0,01495
1.1%
0.087632 BTC 3.9%
$0,0004561 Phạm vi trong 24g $0,0004817

Chuyển đổi FRED Energy sang New Taiwan Dollar (FRED sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FRED Energy (FRED) sang TWD là NT$0,01495.
FRED
TWD

1 FRED = NT$0,01495

Cách mua FRED bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRED

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FRED!

Biểu đồ FRED sang TWD

FRED Energy (FRED) hôm nay có giá trị là NT$0,01495, đó là một 2.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 22.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FRED Energy được giao dịch là NT$20.913,76.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.1% 1.0% 23.2% 32.9% 31.6% 35.2%
Số liệu thống kê về FRED Energy
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$12.096.101
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$20.913,76
Cung lưu thông
-
Tổng cung
808.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FRED Energycó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 FRED Energy (FRED) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,01495.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 66.89 FRED.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của FRED bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của FRED/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng TWD là NT$0,1172, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FRED Energy tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của FRED Energy (FRED) đã tăng giảm lên -31,10 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, FRED Energy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FRED Energy (FRED) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FRED Energy (FRED) so với TWD giao động giữa mức cao 0,02159871 NT$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,01494955 NT$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00300975 NT$ (15.1%).

So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRED sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01494955 NT$ 0,00016468 NT$ 1.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01513429 NT$ -0,00182813 NT$ 10.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01696242 NT$ -0,00300975 NT$ 15.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,01997217 NT$ -0,00110049 NT$ 5.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02107266 NT$ -0,00052605 NT$ 2.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02159871 NT$ 0,00154254 NT$ 7.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02005617 NT$ 0,00006581 NT$ 0.3%

FRED / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FRED Energy (FRED) sang TWD là NT$0,01495 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 0,074748 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 3344.58 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FRED Energy (FRED) sang TWD

FRED TWD
0.01 FRED 0.00014950 TWD
0.1 FRED 0.00149495 TWD
1 FRED 0.01494955 TWD
2 FRED 0.02989909 TWD
5 FRED 0.074748 TWD
10 FRED 0.149495 TWD
20 FRED 0.298991 TWD
50 FRED 0.747477 TWD
100 FRED 1.49 TWD
1000 FRED 14.95 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang FRED

TWD FRED
0.01 TWD 0.668917 FRED
0.1 TWD 6.69 FRED
1 TWD 66.89 FRED
2 TWD 133.78 FRED
5 TWD 334.46 FRED
10 TWD 668.92 FRED
20 TWD 1337.83 FRED
50 TWD 3344.58 FRED
100 TWD 6689.17 FRED
1000 TWD 66892 FRED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng