Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fringe Finance
FRIN / SAR
#2457
SR0,005731
3.5%
0.072464 BTC
6.4%
0.064877 ETH
9.4%
$0,001460
Phạm vi trong 24g
$0,001550
Chuyển đổi Fringe Finance sang Saudi Riyal (FRIN sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) sang SAR là SR0,005731.
FRIN
SAR
1 FRIN = SR0,005731
Cách mua FRIN bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRIN
-
Bạn có thể mua và bán Fringe Finance (FRIN) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Fringe Finance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FRIN bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIN bằng SAR!
-
Chọn Fringe Finance (FRIN) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FRIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FRIN sang SAR
Fringe Finance (FRIN) hôm nay có giá trị là SR0,005731, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIN ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fringe Finance được giao dịch là SR545.470.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.5% | 8.8% | 16.9% | 30.4% | 58.4% |
Số liệu thống kê về Fringe Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR5.740.609 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
55.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR5.740.609 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
55.77 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR545.470 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000
https://raw.githubusercontent.com/fringe-finance/fringeCirculatingSupplyApi/main/frinCirculatingSupply.json
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fringe Financecó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Fringe Finance (FRIN) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,005731.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIN?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 174.48 FRIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIN sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của FRIN bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIN sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIN bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIN so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của FRIN/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIN tính bằng SAR là SR0,3077, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIN/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fringe Finance tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Fringe Finance (FRIN) đã tăng giảm lên -30,40 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Fringe Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fringe Finance (FRIN) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00628450 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,00573119 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIN trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00022256 SR (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRIN sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00573119 SR | 0,00019572 SR | 3.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00584724 SR | -0,00001274 SR | 0.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00585998 SR | -0,00002847 SR | 0.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00588845 SR | -0,00016473 SR | 2.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00605318 SR | -0,00000876 SR | 0.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00606194 SR | -0,00022256 SR | 3.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00628450 SR | 0,00001638 SR | 0.3% |
FRIN / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fringe Finance (FRIN) sang SAR là SR0,005731 cho mỗi 1 FRIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIN lấy 0,02865596 SR hoặc 50,00 SR lấy 8724.19 FRIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIN phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang SAR
FRIN | SAR |
---|---|
0.01 FRIN | 0.00005731 SAR |
0.1 FRIN | 0.00057312 SAR |
1 FRIN | 0.00573119 SAR |
2 FRIN | 0.01146238 SAR |
5 FRIN | 0.02865596 SAR |
10 FRIN | 0.057312 SAR |
20 FRIN | 0.114624 SAR |
50 FRIN | 0.286560 SAR |
100 FRIN | 0.573119 SAR |
1000 FRIN | 5.73 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang FRIN
SAR | FRIN |
---|---|
0.01 SAR | 1.74 FRIN |
0.1 SAR | 17.45 FRIN |
1 SAR | 174.48 FRIN |
2 SAR | 348.97 FRIN |
5 SAR | 872.42 FRIN |
10 SAR | 1744.84 FRIN |
20 SAR | 3489.68 FRIN |
50 SAR | 8724.19 FRIN |
100 SAR | 17448.38 FRIN |
1000 SAR | 174484 FRIN |