Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,411T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 72,474B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRIN logo

Fringe Finance
FRIN / SAR

#2457
SR0,005731
3.5%
0.072464 BTC 6.4%
0.064877 ETH 9.4%
$0,001460 Phạm vi trong 24g $0,001550

Chuyển đổi Fringe Finance sang Saudi Riyal (FRIN sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) sang SAR là SR0,005731.
FRIN
SAR

1 FRIN = SR0,005731

Cách mua FRIN bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIN bằng SAR!

Biểu đồ FRIN sang SAR

Fringe Finance (FRIN) hôm nay có giá trị là SR0,005731, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIN ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fringe Finance được giao dịch là SR545.470.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.5% 8.8% 16.9% 30.4% 58.4%
Số liệu thống kê về Fringe Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
SR5.740.609
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
55.77
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR5.740.609
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
55.77
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR545.470
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Fringe Financecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Fringe Finance (FRIN) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,005731.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIN?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 174.48 FRIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIN sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của FRIN bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIN sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIN bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIN so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của FRIN/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIN tính bằng SAR là SR0,3077, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIN/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Fringe Finance tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Fringe Finance (FRIN) đã tăng giảm lên -30,40 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Fringe Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Fringe Finance (FRIN) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00628450 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,00573119 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIN trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00022256 SR (3.5%).

So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRIN sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00573119 SR 0,00019572 SR 3.5%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00584724 SR -0,00001274 SR 0.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00585998 SR -0,00002847 SR 0.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00588845 SR -0,00016473 SR 2.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00605318 SR -0,00000876 SR 0.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00606194 SR -0,00022256 SR 3.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00628450 SR 0,00001638 SR 0.3%

FRIN / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Fringe Finance (FRIN) sang SAR là SR0,005731 cho mỗi 1 FRIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIN lấy 0,02865596 SR hoặc 50,00 SR lấy 8724.19 FRIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIN phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang SAR

FRIN SAR
0.01 FRIN 0.00005731 SAR
0.1 FRIN 0.00057312 SAR
1 FRIN 0.00573119 SAR
2 FRIN 0.01146238 SAR
5 FRIN 0.02865596 SAR
10 FRIN 0.057312 SAR
20 FRIN 0.114624 SAR
50 FRIN 0.286560 SAR
100 FRIN 0.573119 SAR
1000 FRIN 5.73 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang FRIN

SAR FRIN
0.01 SAR 1.74 FRIN
0.1 SAR 17.45 FRIN
1 SAR 174.48 FRIN
2 SAR 348.97 FRIN
5 SAR 872.42 FRIN
10 SAR 1744.84 FRIN
20 SAR 3489.68 FRIN
50 SAR 8724.19 FRIN
100 SAR 17448.38 FRIN
1000 SAR 174484 FRIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng