Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 60,558B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FROYO logo

Froyo Games
FROYO / VND

#3468
₫10,08
11.5%
0.086229 BTC 10.9%
$0,0003923 Phạm vi trong 24g $0,0004515

Chuyển đổi Froyo Games sang Vietnamese đồng (FROYO sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Froyo Games (FROYO) sang VND là ₫10,08.
FROYO
VND

1 FROYO = ₫10,08

Cách mua FROYO bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FROYO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FROYO!

Biểu đồ FROYO sang VND

Froyo Games (FROYO) hôm nay có giá trị là ₫10,08, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 11.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FROYO ngày hôm nay là 10.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Froyo Games được giao dịch là ₫35.503.118.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 11.5% 10.7% 5.5% 2.6% 85.8%
Số liệu thống kê về Froyo Games
Giá trị vốn hóa thị trường
₫6.082.603.271
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.6
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫10.080.913.866
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫35.503.118
Cung lưu thông
603.378.161
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Froyo Gamescó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 Froyo Games (FROYO) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫10,08.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FROYO?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.099197 FROYO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FROYO sang VND bằng cách nào?

Tính giá của FROYO bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FROYO sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FROYO bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FROYO so với VND.

Trước đây giá cao nhất của FROYO/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FROYO tính bằng VND là ₫2.479,07, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FROYO/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Froyo Games tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của Froyo Games (FROYO) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Froyo Games có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Froyo Games (FROYO) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Froyo Games (FROYO) so với VND giao động giữa mức cao 11,34 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 10,08 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FROYO trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -1,31 ₫ (11.5%).

So sánh giá hàng ngày của Froyo Games (FROYO) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FROYO sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 10,08 ₫ -1,31 ₫ 11.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 11,34 ₫ 0,996899 ₫ 9.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 10,34 ₫ 0,02692819 ₫ 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 10,31 ₫ -0,250298 ₫ 2.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 10,56 ₫ -0,445988 ₫ 4.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 11,01 ₫ -0,113970 ₫ 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 11,12 ₫ 0,582085 ₫ 5.5%

FROYO / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Froyo Games (FROYO) sang VND là ₫10,08 cho mỗi 1 FROYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FROYO lấy 50,40 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 4.96 FROYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FROYO phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Froyo Games (FROYO) sang VND

FROYO VND
0.01 FROYO 0.100809 VND
0.1 FROYO 1.008 VND
1 FROYO 10.08 VND
2 FROYO 20.16 VND
5 FROYO 50.40 VND
10 FROYO 100.81 VND
20 FROYO 201.62 VND
50 FROYO 504.05 VND
100 FROYO 1008.09 VND
1000 FROYO 10080.91 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FROYO

VND FROYO
0.01 VND 0.00099197 FROYO
0.1 VND 0.00991974 FROYO
1 VND 0.099197 FROYO
2 VND 0.198395 FROYO
5 VND 0.495987 FROYO
10 VND 0.991974 FROYO
20 VND 1.98 FROYO
50 VND 4.96 FROYO
100 VND 9.92 FROYO
1000 VND 99.20 FROYO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng