Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FTX Users' Debt
FUD / VND
₫274.538
2.8%
0,0001754 BTC
4.6%
$10,48
Phạm vi trong 24g
$10,83
Chuyển đổi FTX Users' Debt sang Vietnamese đồng (FUD sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FTX Users' Debt (FUD) sang VND là ₫274.538.
FUD
VND
1 FUD = ₫274.538
Cách mua FUD bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUD
-
Bạn có thể mua và bán FTX Users' Debt (FUD) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FTX Users' Debt sôi động nhất là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FUD bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FUD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FUD bằng VND!
-
Chọn FTX Users' Debt (FUD) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FUD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FUD sang VND
FTX Users' Debt (FUD) hôm nay có giá trị là ₫274.538, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FUD ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FTX Users' Debt được giao dịch là ₫1.867.868.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.8% | 1.2% | 0.8% | 2.2% | 16.4% |
Số liệu thống kê về FTX Users' Debt
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.867.868 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FTX Users' Debtcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 FTX Users' Debt (FUD) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫274.538.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUD?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000364 FUD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUD sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của FUD bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUD sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUD bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUD so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của FUD/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUD tính bằng VND là ₫1.745.297, được ghi nhận vào ngày Thg 2 07, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUD/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FTX Users' Debt tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của FTX Users' Debt (FUD) đã tăng giảm lên -0,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, FTX Users' Debt có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FTX Users' Debt (FUD) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FTX Users' Debt (FUD) so với VND giao động giữa mức cao 276.651 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 266.673 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUD trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -9.978,48 ₫ (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của FTX Users' Debt (FUD) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FTX Users' Debt (FUD) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUD sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 274.538 ₫ | 7.557,08 ₫ | 2.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 266.737 ₫ | -9.252,66 ₫ | 3.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 275.990 ₫ | 9.317,10 ₫ | 3.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 266.673 ₫ | -9.978,48 ₫ | 3.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 276.651 ₫ | 5.149,12 ₫ | 1.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 271.502 ₫ | 271,46 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 271.231 ₫ | 597,08 ₫ | 0.2% |
FUD / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FTX Users' Debt (FUD) sang VND là ₫274.538 cho mỗi 1 FUD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUD lấy 1.372.688 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00018212 FUD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUD phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FTX Users' Debt (FUD) sang VND
FUD | VND |
---|---|
0.01 FUD | 2745.38 VND |
0.1 FUD | 27454 VND |
1 FUD | 274538 VND |
2 FUD | 549075 VND |
5 FUD | 1372688 VND |
10 FUD | 2745376 VND |
20 FUD | 5490752 VND |
50 FUD | 13726881 VND |
100 FUD | 27453762 VND |
1000 FUD | 274537625 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FUD
VND | FUD |
---|---|
0.01 VND | 0.000000036425 FUD |
0.1 VND | 0.000000364249 FUD |
1 VND | 0.00000364 FUD |
2 VND | 0.00000728 FUD |
5 VND | 0.00001821 FUD |
10 VND | 0.00003642 FUD |
20 VND | 0.00007285 FUD |
50 VND | 0.00018212 FUD |
100 VND | 0.00036425 FUD |
1000 VND | 0.00364249 FUD |