coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #9
Giá Dogecoin (DOGE)

Dogecoin DOGE / VND

₫1.808,91 2.4%
0,00000270 BTC 1.6%
Trên danh sách theo dõi 485.482
₫1.732,39
Phạm vi 24H
₫1.832,08
Giá trị vốn hóa thị trường ₫251.224.634.547.970
KL giao dịch trong 24 giờ ₫11.318.247.720.426
Cung lưu thông 138.753.176.383
Tổng cung
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Dogecoin sang Vietnamese đồng (DOGE sang VND)

DOGE
VND

1 DOGE = ₫1.808,91

Cập nhật lần cuối 01:26AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi DOGE thành VND

Tỷ giá hối đoái từ DOGE sang VND hôm nay là 1.808,91 ₫ và đã đã tăng 2.4% từ ₫1.766,58 kể từ hôm nay.
Dogecoin (DOGE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -7.2% từ ₫1.948,44 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.5%
2.4%
2.4%
0.4%
-6.2%
-44.1%

Tôi có thể mua và bán Dogecoin ở đâu?

Dogecoin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫11.318.247.720.426. Dogecoin có thể được giao dịch trên 283 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Upbit.

Lịch sử giá 7 ngày của Dogecoin (DOGE) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của Dogecoin trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DOGE sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 1.808,91 ₫ 42,33 ₫ 2.4%
March 31, 2023 Thứ sáu 1.748,58 ₫ -32,89 ₫ -1.8%
March 30, 2023 Thứ năm 1.781,47 ₫ 39,55 ₫ 2.3%
March 29, 2023 Thứ tư 1.741,93 ₫ 19,79 ₫ 1.1%
March 28, 2023 Thứ ba 1.722,14 ₫ -33,02 ₫ -1.9%
March 27, 2023 Thứ hai 1.755,16 ₫ -1,38 ₫ -0.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 1.756,53 ₫ -13,49 ₫ -0.8%

Chuyển đổi Dogecoin (DOGE) sang VND

DOGE VND
0.01 DOGE 18.09 VND
0.1 DOGE 180.89 VND
1 DOGE 1808.91 VND
2 DOGE 3617.82 VND
5 DOGE 9044.54 VND
10 DOGE 18089.08 VND
20 DOGE 36178 VND
50 DOGE 90445 VND
100 DOGE 180891 VND
1000 DOGE 1808908 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang DOGE

VND DOGE
0.01 VND 0.00000553 DOGE
0.1 VND 0.00005528 DOGE
1 VND 0.00055282 DOGE
2 VND 0.00110564 DOGE
5 VND 0.00276410 DOGE
10 VND 0.00552820 DOGE
20 VND 0.01105640 DOGE
50 VND 0.02764099 DOGE
100 VND 0.055282 DOGE
1000 VND 0.552820 DOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu