Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Fuse
FUSE / KWD
#2117
KD0,003527
2.7%
0.061366 BTC
1.5%
0.057314 ETH
1.2%
$0,01142
Phạm vi trong 24g
$0,01185
Chuyển đổi Fuse sang Kuwaiti Dinar (FUSE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fuse (FUSE) sang KWD là KD0,003527.
FUSE
KWD
1 FUSE = KD0,003527
Cách mua FUSE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUSE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FUSE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FUSE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FUSE bằng KWD!
-
Chọn Fuse (FUSE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FUSE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FUSE sang KWD
Fuse (FUSE) hôm nay có giá trị là KD0,003527, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUSE ngày hôm nay là 10.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fuse được giao dịch là KD258.255.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.6% | 9.9% | 3.1% | 35.6% | 82.6% |
Số liệu thống kê về Fuse
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.073.326 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.346.643 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.11 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD258.255 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
304.850.345
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
382.478.843 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fusecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Fuse (FUSE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003527.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUSE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 283.49 FUSE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUSE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Fuse theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi FUSE sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ FUSE sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FUSE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 FUSE theo KWD là KD0,6445. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUSE/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fuse tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Fuse (FUSE) đã tăng giảm lên -35,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Fuse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,70 %.
FUSE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fuse (FUSE) sang KWD là KD0,003527 cho mỗi 1 FUSE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUSE lấy 0,01763740 KD hoặc 50,00 KD lấy 14174.42 FUSE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUSE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fuse (FUSE) sang KWD
FUSE | KWD |
---|---|
0.01 FUSE | 0.00003527 KWD |
0.1 FUSE | 0.00035275 KWD |
1 FUSE | 0.00352748 KWD |
2 FUSE | 0.00705496 KWD |
5 FUSE | 0.01763740 KWD |
10 FUSE | 0.03527480 KWD |
20 FUSE | 0.070550 KWD |
50 FUSE | 0.176374 KWD |
100 FUSE | 0.352748 KWD |
1000 FUSE | 3.53 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FUSE
KWD | FUSE |
---|---|
0.01 KWD | 2.83 FUSE |
0.1 KWD | 28.35 FUSE |
1 KWD | 283.49 FUSE |
2 KWD | 566.98 FUSE |
5 KWD | 1417.44 FUSE |
10 KWD | 2834.88 FUSE |
20 KWD | 5669.77 FUSE |
50 KWD | 14174.42 FUSE |
100 KWD | 28349 FUSE |
1000 KWD | 283488 FUSE |
Lịch sử giá 7 ngày của Fuse (FUSE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fuse (FUSE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00365267 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00314422 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUSE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00023284 KD (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Fuse (FUSE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fuse (FUSE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUSE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2025 | Chủ nhật | 0,00352748 KD | -0,00009623 KD | 2.7% |
Tháng tư 19, 2025 | Thứ bảy | 0,00365267 KD | 0,00018673 KD | 5.4% |
Tháng tư 18, 2025 | Thứ sáu | 0,00346594 KD | 0,00007159 KD | 2.1% |
Tháng tư 17, 2025 | Thứ năm | 0,00339434 KD | 0,00023284 KD | 7.4% |
Tháng tư 16, 2025 | Thứ tư | 0,00316150 KD | 0,00001303 KD | 0.4% |
Tháng tư 15, 2025 | Thứ ba | 0,00314847 KD | 0,00000425 KD | 0.1% |
Tháng tư 14, 2025 | Thứ hai | 0,00314422 KD | -0,00005773 KD | 1.8% |