Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Futureswap
FST / NZD
#2770
NZ$0,04336
5.9%
0.064345 BTC
8.7%
0.058621 ETH
8.1%
$0,02558
Phạm vi trong 24g
$0,02738
Chuyển đổi Futureswap sang New Zealand Dollar (FST sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Futureswap (FST) sang NZD là NZ$0,04336.
FST
NZD
1 FST = NZ$0,04336
Cách mua FST bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FST
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FST bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FST.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FST bằng NZD!
-
Chọn Futureswap (FST) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FST, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FST sang NZD
Futureswap (FST) hôm nay có giá trị là NZ$0,04336, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FST ngày hôm nay là 19.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Futureswap được giao dịch là NZ$61.464,40.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.2% | 19.0% | 4.4% | 26.2% | 58.2% |
Số liệu thống kê về Futureswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$1.484.527 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$1.484.527 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.77 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$61.464,40 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.246.559 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
34.246.559 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Futureswapcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Futureswap (FST) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,04336.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FST?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 23.06 FST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FST sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của FST bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FST sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FST bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FST so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của FST/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FST tính bằng NZD là NZ$32,54, được ghi nhận vào ngày Thg 10 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FST/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Futureswap tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Futureswap (FST) đã tăng giảm lên -26,20 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Futureswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Futureswap (FST) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Futureswap (FST) so với NZD giao động giữa mức cao 0,050230 NZ$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,04336019 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FST trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00355207 NZ$ (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Futureswap (FST) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Futureswap (FST) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FST sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04336019 NZ$ | -0,00269604 NZ$ | 5.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04565809 NZ$ | 0,00153752 NZ$ | 3.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04412057 NZ$ | -0,00355207 NZ$ | 7.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04767264 NZ$ | -0,00241971 NZ$ | 4.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,050092 NZ$ | 0,00023490 NZ$ | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04985744 NZ$ | -0,00037217 NZ$ | 0.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,050230 NZ$ | -0,00361264 NZ$ | 6.7% |
FST / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Futureswap (FST) sang NZD là NZ$0,04336 cho mỗi 1 FST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FST lấy 0,216801 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 1153.13 FST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FST phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Futureswap (FST) sang NZD
FST | NZD |
---|---|
0.01 FST | 0.00043360 NZD |
0.1 FST | 0.00433602 NZD |
1 FST | 0.04336019 NZD |
2 FST | 0.086720 NZD |
5 FST | 0.216801 NZD |
10 FST | 0.433602 NZD |
20 FST | 0.867204 NZD |
50 FST | 2.17 NZD |
100 FST | 4.34 NZD |
1000 FST | 43.36 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang FST
NZD | FST |
---|---|
0.01 NZD | 0.230626 FST |
0.1 NZD | 2.31 FST |
1 NZD | 23.06 FST |
2 NZD | 46.13 FST |
5 NZD | 115.31 FST |
10 NZD | 230.63 FST |
20 NZD | 461.25 FST |
50 NZD | 1153.13 FST |
100 NZD | 2306.26 FST |
1000 NZD | 23063 FST |