coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #174
Giá Gains Network (GNS)

Gains Network GNS / EUR

€6,70 3.9%
0,00026865 BTC 6.3%
Trên danh sách theo dõi 22.633
€6,20
Phạm vi 24H
€6,74
Giá trị vốn hóa thị trường €202.931.451
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 4.09
KL giao dịch trong 24 giờ €17.519.087
Định giá pha loãng hoàn toàn €202.931.451
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 4.09
Cung lưu thông 30.437.222
Tổng cung 30.437.222
Tổng lượng cung tối đa 30.437.222
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gains Network sang Euro (GNS sang EUR)

GNS
EUR

1 GNS = €6,70

Cập nhật lần cuối 02:17PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNS thành EUR

Tỷ giá hối đoái từ GNS sang EUR hôm nay là 6,70 € và đã đã tăng 3.6% từ €6,47 kể từ hôm nay.
Gains Network (GNS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.4% từ €7,74 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.3%
3.9%
-9.5%
3.3%
-11.3%
195.5%

Tôi có thể mua và bán Gains Network ở đâu?

Gains Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là €17.519.087. Gains Network có thể được giao dịch trên 24 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) đến EUR

So sánh giá & các thay đổi của Gains Network trong EUR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 6,70 € 0,230243 € 3.6%
March 27, 2023 Thứ hai 6,79 € 0,305320 € 4.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 6,49 € -0,106388 € -1.6%
March 25, 2023 Thứ bảy 6,59 € -1,096 € -14.3%
March 24, 2023 Thứ sáu 7,69 € 0,527386 € 7.4%
March 23, 2023 Thứ năm 7,16 € -0,559533 € -7.2%
March 22, 2023 Thứ tư 7,72 € 0,240549 € 3.2%

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang EUR

GNS EUR
0.01 GNS 0.067039 EUR
0.1 GNS 0.670395 EUR
1 GNS 6.70 EUR
2 GNS 13.41 EUR
5 GNS 33.52 EUR
10 GNS 67.04 EUR
20 GNS 134.08 EUR
50 GNS 335.20 EUR
100 GNS 670.39 EUR
1000 GNS 6703.95 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang GNS

EUR GNS
0.01 EUR 0.00149166 GNS
0.1 EUR 0.01491658 GNS
1 EUR 0.149166 GNS
2 EUR 0.298332 GNS
5 EUR 0.745829 GNS
10 EUR 1.49 GNS
20 EUR 2.98 GNS
50 EUR 7.46 GNS
100 EUR 14.92 GNS
1000 EUR 149.17 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu