Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Galaxy Fight Club
GCOIN / USD
#2974
$0,008457
0.6%
0.061341 BTC
2.7%
$0,007999
Phạm vi trong 24g
$0,008526
Chuyển đổi Galaxy Fight Club sang US Dollar (GCOIN sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Galaxy Fight Club (GCOIN) sang USD là $0,008457.
GCOIN
USD
1 GCOIN = $0,008457
Cách mua GCOIN bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GCOIN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GCOIN bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GCOIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GCOIN bằng USD!
-
Chọn Galaxy Fight Club (GCOIN) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GCOIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GCOIN sang USD
Galaxy Fight Club (GCOIN) hôm nay có giá trị là $0,008457, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GCOIN ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Galaxy Fight Club được giao dịch là $7.744,24.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 1.6% | 3.2% | 36.3% | 18.2% |
Số liệu thống kê về Galaxy Fight Club
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$673.365 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$1.267.171 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$7.744,24 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.594.052
Tổng
149.784.050
Polkastarter Private Sale Contract
(0x2815)
- 39.347
Treasury
(0xef47)
- 80.000
Gaming Issuance
(0xf86d)
- 5.000.000
Daily Yield Reward Contract
(0x1C28)
- 433.126
Treasury
(0x85ba)
- 80.000
Treasury
(0x87e2)
- 80.000
Gaming Issuance
(0x4d9f)
- 5.000.000
Treasury
(0xbf4c)
- 80.000
Gaming Issuance
(0xde47)
- 5.000.000
Vault.inc Staking Reward
(0x5547)
- 13.725
Treasury
(0xe4c3)
- 80.000
Treasury
(0x12fb)
- 80.000
Treasury
(0x35ad)
- 80.000
Gaming Issuance
(0x52ed)
- 5.000.000
Gaming Issuance
(0x28af)
- 5.000.000
Treasury
(0xe9b7)
- 80.000
Treasury
(0x732b)
- 80.000
Gaming Issuance
(0x9fc1)
- 5.000.000
Gaming Issuance
(0x181f)
- 5.000.000
Gaming Issuance
(0xd28f)
- 5.000.000
Gaming Issuance
(0x0f2f)
- 5.000.000
Gaming Issuance
(0x7a97)
- 5.000.000
Gaming Issuance
(0x2fcf)
- 5.000.000
Gaming Issuance
(0x0884)
- 5.000.000
Treasury
(0x5811)
- 80.000
Treasury
(0x68a1)
- 80.000
Vault.inc Staking Contract
(0x162b)
- 3.179.495
Vault.inc Staking Contract
(0x29De)
- 858.337
Treasury
(0xfa5a)
- 80.000
Treasury
(0x4830)
- 80.000
Treasury
(0xaa1b)
- 80.000
Treasury
(0x01fe)
- 80.000
Polkastarter IDO Contract
(0x34e5)
- 442.305
Treasury
(0x45a5)
- 80.000
Treasury
(0x6abe)
- 80.000
Treasury
(0x60de)
- 80.000
MoonEdge IDO Contract
(0x1aa8)
- 115.014
Vault.inc Staking Contract
(0xF4cC)
- 2.778.203
Nguồn cung lưu thông ước tính
79.594.052
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
149.784.050
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Galaxy Fight Clubcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Galaxy Fight Club (GCOIN) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,008457.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GCOIN?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 118.25 GCOIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GCOIN sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của GCOIN bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GCOIN sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GCOIN bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GCOIN so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của GCOIN/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GCOIN tính bằng USD là $2,16, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GCOIN/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Galaxy Fight Club tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Galaxy Fight Club (GCOIN) đã tăng giảm lên -36,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Galaxy Fight Club có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Galaxy Fight Club (GCOIN) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Galaxy Fight Club (GCOIN) so với USD giao động giữa mức cao 0,00887799 $ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00815537 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GCOIN trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00039267 $ (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của Galaxy Fight Club (GCOIN) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Galaxy Fight Club (GCOIN) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GCOIN sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00845671 $ | 0,00005131 $ | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00815537 $ | -0,00039267 $ | 4.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00854804 $ | -0,00003844 $ | 0.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00858648 $ | -0,00018444 $ | 2.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00877092 $ | -0,00010707 $ | 1.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00887799 $ | 0,00032639 $ | 3.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00855161 $ | 0,00017762 $ | 2.1% |
GCOIN / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Galaxy Fight Club (GCOIN) sang USD là $0,008457 cho mỗi 1 GCOIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GCOIN lấy 0,04228355 $ hoặc 50,00 $ lấy 5912.47 GCOIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GCOIN phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Galaxy Fight Club (GCOIN) sang USD
GCOIN | USD |
---|---|
0.01 GCOIN | 0.00008457 USD |
0.1 GCOIN | 0.00084567 USD |
1 GCOIN | 0.00845671 USD |
2 GCOIN | 0.01691342 USD |
5 GCOIN | 0.04228355 USD |
10 GCOIN | 0.084567 USD |
20 GCOIN | 0.169134 USD |
50 GCOIN | 0.422835 USD |
100 GCOIN | 0.845671 USD |
1000 GCOIN | 8.46 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang GCOIN
USD | GCOIN |
---|---|
0.01 USD | 1.18 GCOIN |
0.1 USD | 11.82 GCOIN |
1 USD | 118.25 GCOIN |
2 USD | 236.50 GCOIN |
5 USD | 591.25 GCOIN |
10 USD | 1182.49 GCOIN |
20 USD | 2364.99 GCOIN |
50 USD | 5912.47 GCOIN |
100 USD | 11824.93 GCOIN |
1000 USD | 118249 GCOIN |