Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Galvan
IZE / HKD
#2522
HK$0,002464
0.3%
0.085088 BTC
4.1%
0.061026 ETH
2.2%
$0,0003130
Phạm vi trong 24g
$0,0003176
Chuyển đổi Galvan sang Hong Kong Dollar (IZE sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Galvan (IZE) sang HKD là HK$0,002464.
IZE
HKD
1 IZE = HK$0,002464
Cách mua IZE bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IZE
-
Bạn có thể mua và bán Galvan (IZE) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IZE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IZE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HKD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HKD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IZE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Galvan (IZE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IZE sang HKD
Galvan (IZE) hôm nay có giá trị là HK$0,002464, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IZE ngày hôm nay là 11.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Galvan được giao dịch là HK$77.677,60.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 10.9% | 10.8% | 26.2% | 90.9% |
Số liệu thống kê về Galvan
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$10.786.651 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$10.786.651 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$77.677,60 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.377.729.173
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.377.729.173 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Galvancó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 Galvan (IZE) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,002464.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu IZE?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 405.85 IZE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IZE sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của IZE bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IZE sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IZE bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ IZE so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của IZE/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IZE tính bằng HKD là HK$0,05523, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2023 (gần 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IZE/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Galvan tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của Galvan (IZE) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Galvan có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Galvan (IZE) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Galvan (IZE) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00278000 HK$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00243328 HK$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IZE trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,00031957 HK$ (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Galvan (IZE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Galvan (IZE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IZE sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00246398 HK$ | 0,00000761 HK$ | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00250006 HK$ | 0,00004253 HK$ | 1.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00245753 HK$ | 0,00002425 HK$ | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00243328 HK$ | -0,00002369 HK$ | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00245697 HK$ | -0,00031957 HK$ | 11.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00277655 HK$ | -0,00000345 HK$ | 0.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00278000 HK$ | -0,00000909 HK$ | 0.3% |
IZE / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Galvan (IZE) sang HKD là HK$0,002464 cho mỗi 1 IZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IZE lấy 0,01231992 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 20292 IZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IZE phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Galvan (IZE) sang HKD
IZE | HKD |
---|---|
0.01 IZE | 0.00002464 HKD |
0.1 IZE | 0.00024640 HKD |
1 IZE | 0.00246398 HKD |
2 IZE | 0.00492797 HKD |
5 IZE | 0.01231992 HKD |
10 IZE | 0.02463983 HKD |
20 IZE | 0.04927966 HKD |
50 IZE | 0.123199 HKD |
100 IZE | 0.246398 HKD |
1000 IZE | 2.46 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang IZE
HKD | IZE |
---|---|
0.01 HKD | 4.06 IZE |
0.1 HKD | 40.58 IZE |
1 HKD | 405.85 IZE |
2 HKD | 811.69 IZE |
5 HKD | 2029.23 IZE |
10 HKD | 4058.47 IZE |
20 HKD | 8116.94 IZE |
50 HKD | 20292 IZE |
100 HKD | 40585 IZE |
1000 HKD | 405847 IZE |