Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GAMEE
GMEE / KRW
#1179
₩25,45
5.3%
0.062614 BTC
2.8%
0.055035 ETH
13.1%
$0,01717
Phạm vi trong 24g
$0,01891
Chuyển đổi GAMEE sang South Korean Won (GMEE sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GAMEE (GMEE) sang KRW là ₩25,45.
GMEE
KRW
1 GMEE = ₩25,45
Cách mua GMEE bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMEE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GMEE bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMEE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMEE bằng KRW!
-
Chọn GAMEE (GMEE) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GMEE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GMEE sang KRW
GAMEE (GMEE) hôm nay có giá trị là ₩25,45, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GMEE ngày hôm nay là 7.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GAMEE được giao dịch là ₩2.060.449.406.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.8% | 7.7% | 5.0% | 7.2% | 85.0% |
Số liệu thống kê về GAMEE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩25.057.966.702 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩80.990.358.571 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩2.060.449.406 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
983.874.321
Tổng
3.180.000.000
Company reserve B
(0xeE8a)
- 140.583.759
Company reserve A
(0x8a34)
- 364.617.112
Team & Advisors
(0x6aad)
- 496.751.146
Marketing & rewards
(0x079c)
- 231.885.182
Strategic Sales
(0xa4f6)
- 73.303.953
Private Sale
(0x94e5)
- 41.765.597
Game Operations
(0x7e9b)
- 764.000.000
Liquidity Pool
(0xcf94)
- 55.318.927
Community Airdrop
(0x3000)
- 27.900.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
983.874.321
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.180.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.180.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GAMEEcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 GAMEE (GMEE) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩25,45.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMEE?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.03928559 GMEE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMEE sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của GMEE bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMEE sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMEE bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMEE so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của GMEE/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMEE tính bằng KRW là ₩806,04, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMEE/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GAMEE tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của GAMEE (GMEE) đã tăng tăng lên 6,30 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, GAMEE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GAMEE (GMEE) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GAMEE (GMEE) so với KRW giao động giữa mức cao 25,45 ₩ trên Thứ ba và mức thấp 23,09 ₩ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMEE trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 1,61 ₩ (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của GAMEE (GMEE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GAMEE (GMEE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMEE sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 25,45 ₩ | 1,28 ₩ | 5.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 24,26 ₩ | 0,318902 ₩ | 1.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 23,94 ₩ | 0,090926 ₩ | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 23,85 ₩ | 0,760899 ₩ | 3.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 23,09 ₩ | -0,522499 ₩ | 2.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 23,61 ₩ | -1,66 ₩ | 6.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 25,27 ₩ | 1,61 ₩ | 6.8% |
GMEE / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GAMEE (GMEE) sang KRW là ₩25,45 cho mỗi 1 GMEE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMEE lấy 127,27 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 1.96 GMEE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMEE phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GAMEE (GMEE) sang KRW
GMEE | KRW |
---|---|
0.01 GMEE | 0.254546 KRW |
0.1 GMEE | 2.55 KRW |
1 GMEE | 25.45 KRW |
2 GMEE | 50.91 KRW |
5 GMEE | 127.27 KRW |
10 GMEE | 254.55 KRW |
20 GMEE | 509.09 KRW |
50 GMEE | 1272.73 KRW |
100 GMEE | 2545.46 KRW |
1000 GMEE | 25455 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang GMEE
KRW | GMEE |
---|---|
0.01 KRW | 0.00039286 GMEE |
0.1 KRW | 0.00392856 GMEE |
1 KRW | 0.03928559 GMEE |
2 KRW | 0.078571 GMEE |
5 KRW | 0.196428 GMEE |
10 KRW | 0.392856 GMEE |
20 KRW | 0.785712 GMEE |
50 KRW | 1.96 GMEE |
100 KRW | 3.93 GMEE |
1000 KRW | 39.29 GMEE |