Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gameflip
FLP / MMK
#3091
K19,98
1.2%
0.061567 BTC
1.1%
0.053276 ETH
0.9%
$0,009473
Phạm vi trong 24g
$0,009647
Chuyển đổi Gameflip sang Burmese Kyat (FLP sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gameflip (FLP) sang MMK là K19,98.
FLP
MMK
1 FLP = K19,98
Cách mua FLP bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FLP
-
Bạn có thể mua và bán Gameflip (FLP) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FLP sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FLP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MMK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FLP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Gameflip (FLP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FLP sang MMK
Gameflip (FLP) hôm nay có giá trị là K19,98, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLP ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gameflip được giao dịch là K378.149.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.2% | 1.4% | 3.1% | 6.7% | 130.3% |
Số liệu thống kê về Gameflip
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K1.126.886.896 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K1.998.026.411 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K378.149 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
56.400.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gameflipcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Gameflip (FLP) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K19,98.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLP?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.050049 FLP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FLP sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của FLP bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLP sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLP bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLP so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của FLP/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FLP tính bằng MMK là K356,42, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLP/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gameflip tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Gameflip (FLP) đã tăng giảm lên -6,80 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Gameflip có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gameflip (FLP) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gameflip (FLP) so với MMK giao động giữa mức cao 20,59 K trên Chủ nhật và mức thấp 12,16 K trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLP trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -8,43 K (40.9%).
So sánh giá hàng ngày của Gameflip (FLP) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gameflip (FLP) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLP sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 19,98 K | -0,234047 K | 1.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 20,36 K | -0,00269300 K | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 20,36 K | 0,000000000000000000 K | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 20,36 K | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 12,16 K | -8,43 K | 40.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 20,59 K | -0,420532 K | 2.0% |
FLP / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gameflip (FLP) sang MMK là K19,98 cho mỗi 1 FLP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLP lấy 99,90 K hoặc 50,00 K lấy 2.50 FLP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLP phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gameflip (FLP) sang MMK
FLP | MMK |
---|---|
0.01 FLP | 0.199803 MMK |
0.1 FLP | 2.00 MMK |
1 FLP | 19.98 MMK |
2 FLP | 39.96 MMK |
5 FLP | 99.90 MMK |
10 FLP | 199.80 MMK |
20 FLP | 399.61 MMK |
50 FLP | 999.01 MMK |
100 FLP | 1998.03 MMK |
1000 FLP | 19980.26 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang FLP
MMK | FLP |
---|---|
0.01 MMK | 0.00050049 FLP |
0.1 MMK | 0.00500494 FLP |
1 MMK | 0.050049 FLP |
2 MMK | 0.100099 FLP |
5 MMK | 0.250247 FLP |
10 MMK | 0.500494 FLP |
20 MMK | 1.001 FLP |
50 MMK | 2.50 FLP |
100 MMK | 5.00 FLP |
1000 MMK | 50.05 FLP |