Tiền ảo: 14.230
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,358T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,022B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GSWIFT logo

GameSwift
GSWIFT / TWD

#1186
NT$8,79
3.1%
0.054412 BTC 1.0%
$0,2705 Phạm vi trong 24g $0,2815

Chuyển đổi GameSwift sang New Taiwan Dollar (GSWIFT sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GameSwift (GSWIFT) sang TWD là NT$8,79.
GSWIFT
TWD

1 GSWIFT = NT$8,79

Cách mua GSWIFT bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GSWIFT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GSWIFT bằng TWD!

Biểu đồ GSWIFT sang TWD

GameSwift (GSWIFT) hôm nay có giá trị là NT$8,79, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GSWIFT ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GameSwift được giao dịch là NT$7.515.824.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.0% 10.9% 6.1% 30.9% -
Số liệu thống kê về GameSwift
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$492.379.516
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.04
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$12.249.022.332
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$7.515.824
Cung lưu thông
56.135.745
Tổng cung
1.396.500.000
Tổng lượng cung tối đa
1.396.500.000

Câu hỏi thường gặp

1 GameSwiftcó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 GameSwift (GSWIFT) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$8,79.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GSWIFT?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 0.113741 GSWIFT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GSWIFT sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của GSWIFT bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GSWIFT sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GSWIFT bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GSWIFT so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của GSWIFT/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GSWIFT tính bằng TWD là NT$25,54, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GSWIFT/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GameSwift tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của GameSwift (GSWIFT) đã tăng giảm lên -30,70 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, GameSwift có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GameSwift (GSWIFT) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GameSwift (GSWIFT) so với TWD giao động giữa mức cao 10,07 NT$ trên Thứ sáu và mức thấp 8,79 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GSWIFT trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,879605 NT$ (8.7%).

So sánh giá hàng ngày của GameSwift (GSWIFT) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GSWIFT sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 8,79 NT$ -0,284025 NT$ 3.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 9,07 NT$ -0,444466 NT$ 4.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 9,51 NT$ 0,01723239 NT$ 0.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 9,50 NT$ 0,307921 NT$ 3.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 9,19 NT$ -0,879605 NT$ 8.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 10,07 NT$ 0,171679 NT$ 1.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 9,90 NT$ 0,00847226 NT$ 0.1%

GSWIFT / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GameSwift (GSWIFT) sang TWD là NT$8,79 cho mỗi 1 GSWIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GSWIFT lấy 43,96 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 5.69 GSWIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GSWIFT phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) sang TWD

GSWIFT TWD
0.01 GSWIFT 0.087919 TWD
0.1 GSWIFT 0.879190 TWD
1 GSWIFT 8.79 TWD
2 GSWIFT 17.58 TWD
5 GSWIFT 43.96 TWD
10 GSWIFT 87.92 TWD
20 GSWIFT 175.84 TWD
50 GSWIFT 439.60 TWD
100 GSWIFT 879.19 TWD
1000 GSWIFT 8791.90 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang GSWIFT

TWD GSWIFT
0.01 TWD 0.00113741 GSWIFT
0.1 TWD 0.01137410 GSWIFT
1 TWD 0.113741 GSWIFT
2 TWD 0.227482 GSWIFT
5 TWD 0.568705 GSWIFT
10 TWD 1.14 GSWIFT
20 TWD 2.27 GSWIFT
50 TWD 5.69 GSWIFT
100 TWD 11.37 GSWIFT
1000 TWD 113.74 GSWIFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng