
Bybit
Bybit là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2018 và được đăng ký tại British Virgin Islands. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 341 loại tiền ảo và cặp giao dịch 434. Khối lượng giao dịch Bybit 24h được báo cáo là 833.164.548 $, thay đổi -10.15% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 250.841.093 $. Bybit có 3.466.898.334 $ trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
518.510.463.628 $
|
BTC/USDT |
26.602 $
26618,37 USDT
|
0.01% | 300.603 $ | 447.169 $ |
$250.841.092
9419,572
BTC
|
30,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
518.510.463.628 $
|
BTC/USDC |
26.595 $
26615,08 USDC
|
0.01% | 419.227 $ | 131.074 $ |
$181.492.501
6811,926
BTC
|
21,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
191.267.914.922 $
|
ETH/USDT |
1.591 $
1592 USDT
|
0.01% | 413.979 $ | 359.109 $ |
$124.251.549
78105,090
ETH
|
14,91% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
191.267.914.922 $
|
ETH/USDC |
1.591 $
1591,93 USDC
|
0.01% | 217.610 $ | 184.780 $ |
$78.356.307
49229,360
ETH
|
9,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
1.278.793.540 $
|
MNT/USDT |
0 $
0,395 USDT
|
0.03% | 206.033 $ | 214.782 $ |
$27.467.431
69237447,780
MNT
|
3,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
25.755.549.039 $
|
USDC/USDT |
1 $
1,0002 USDT
|
0.02% | 4.483.765 $ | 5.469.762 $ |
$25.638.362
25653809,310
USDC
|
3,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
27.226.239.662 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,5114 USDT
|
0.02% | 459.947 $ | 570.344 $ |
$21.357.568
42082359,920
XRP
|
2,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
205.224.892 $
|
WLD/USDT |
2 $
1,5747 USDT
|
0.03% | 18.394 $ | 69.620 $ |
$10.090.620
6784233,100
WLD
|
1,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
36.773.215 $
|
CTC/USDT |
0 $
0,139483 USDT
|
0.02% | 5.845 $ | 18.973 $ |
$8.144.665
57866140,310
CTC
|
0,98% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
0 $
|
PLANET/USDT |
0 $
0,00005885 USDT
|
0.53% | 2.315 $ | 1.215 $ |
$6.334.938
106914948162,840
PLANET
|
0,76% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
8.679.160.757 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,06155 USDT
|
0.02% | 171.452 $ | 142.127 $ |
$5.707.142
92372462,700
DOGE
|
0,69% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
27.226.239.662 $
|
XRP/USDC |
1 $
0,5115 USDC
|
0.02% | 170.423 $ | 181.887 $ |
$5.295.432
10422055,080
XRP
|
0,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
8.098.808.695 $
|
SOL/USDT |
20 $
19,63 USDT
|
0.05% | 294.564 $ | 350.356 $ |
$5.210.151
265821,298
SOL
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
3.702.125.879 $
|
LINK/USDT |
7 $
6,6503 USDT
|
0.01% | 53.583 $ | 51.888 $ |
$4.963.148
739953,157
LINK
|
0,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
239.508.722 $
|
TOMI/USDT |
3 $
3,2 USDT
|
0.47% | 5.534 $ | 14.476 $ |
$4.685.066
1414997,340
TOMI
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
4.762.005.880 $
|
LTC/USDT |
65 $
64,62 USDT
|
0.02% | 233.758 $ | 218.733 $ |
$4.424.669
68863,627
LTC
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
0 $
|
FON/USDT |
1 $
0,5486 USDT
|
0.05% | 178.270 $ | 1.954 $ |
$2.345.005
4279330,320
FON
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
1.060.364.013 $
|
ARB/USDT |
1 $
0,831 USDT
|
0.12% | 102.450 $ | 102.499 $ |
$2.302.420
2791506,360
ARB
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
205.224.892 $
|
WLD/USDC |
2 $
1,5742 USDC
|
0.11% | 8.235 $ | 13.430 $ |
$2.139.132
1443357,170
WLD
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
4.859.958.235 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,5217 USDT
|
0.02% | 192.489 $ | 140.204 $ |
$1.888.139
3580402,940
MATIC
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
8.594.024.132 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,2454 USDT
|
0.04% | 160.048 $ | 228.198 $ |
$1.837.177
7429149,070
ADA
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
7.437.118.866 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,08352 USDT
|
0.04% | 76.414 $ | 82.456 $ |
$1.715.083
20574446,580
TRX
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
2.403.698.007 $
|
BUSD/USDT |
1 $
1,0001 USDT
|
0.02% | 824.265 $ | 565.227 $ |
$1.622.678
1623734,740
BUSD
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
346.786.604 $
|
GALA/USDT |
0 $
0,01317 USDT
|
0.08% | 23.945 $ | 37.606 $ |
$1.375.757
102744118,420
GALA
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
7.975.586.030 $
|
TON/USDT |
2 $
2,3131 USDT
|
0.03% | 18.066 $ | 30.778 $ |
$1.347.981
574869,260
TON
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
525.672.335 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,18754 USDT
|
0.05% | 48.174 $ | 30.575 $ |
$1.334.403
7042762,130
FTM
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
257.770.388 $
|
PEPE/USDT |
0 $
0,0000006135 USDT
|
0.05% | 52.327 $ | 55.363 $ |
$1.275.428
2075335837231,000
PEPE
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
348.675.824 $
|
SUI/USDT |
0 $
0,4404 USDT
|
0.09% | 69.346 $ | 119.768 $ |
$1.217.667
2767205,080
SUI
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
2.079.259.947 $
|
ATOM/USDT |
7 $
7,1071 USDT
|
0.04% | 81.708 $ | 43.641 $ |
$1.154.967
157085,095
ATOM
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
4.291.834.388 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,000007286 USDT
|
0.02% | 68.697 $ | 55.520 $ |
$1.129.518
155111439171,800
SHIB
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
3.131.449.348 $
|
AVAX/USDT |
9 $
8,8444 USDT
|
0.05% | 105.646 $ | 44.284 $ |
$1.100.036
124019,421
AVAX
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
11.192.052 $
|
VEXT/USDT |
1 $
0,51303 USDT
|
0.85% | 178 $ | 272 $ |
$1.037.021
2028112,680
VEXT
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
339.029.005 $
|
DYDX/USDT |
2 $
1,933 USDT
|
0.1% | 45.565 $ | 99.342 $ |
$988.074
497286,832
DYDX
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
1.037.627.859 $
|
OP/USDT |
1 $
1,3004 USDT
|
0.02% | 42.709 $ | 48.677 $ |
$954.068
726367,720
OP
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
32.459.818.567 $
|
BNB/USDT |
211 $
211 USDT
|
0.02% | 30.247 $ | 28.090 $ |
$939.878
4455,180
BNB
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
765.765.107 $
|
IMX/USDT |
1 $
0,65447 USDT
|
0.09% | 4.820 $ | 6.652 $ |
$902.746
1331513,060
IMX
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
5.128.834.638 $
|
DOT/USDT |
4 $
4,019 USDT
|
0.02% | 98.957 $ | 127.750 $ |
$852.909
211167,392
DOT
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
56.853.558 $
|
CYBER/USDT |
5 $
5,1613 USDT
|
0.11% | 19.811 $ | 25.197 $ |
$831.919
160952,590
CYBER
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
1.206.796.601 $
|
APT/USDT |
5 $
5,1066 USDT
|
0.01% | 217.076 $ | 202.879 $ |
$825.188
162044,110
APT
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
3.185.464.965 $
|
XLM/USDT |
0 $
0,11497 USDT
|
0.03% | 126.995 $ | 101.404 $ |
$812.585
7150397,800
XLM
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
1.295.890.837 $
|
ICP/USDT |
3 $
2,9186 USDT
|
0.06% | 40.682 $ | 47.118 $ |
$802.031
274083,690
ICP
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
922.425.574 $
|
AAVE/USDT |
63 $
63,3424 USDT
|
0.1% | 46.141 $ | 38.684 $ |
$774.988
12289,898
AAVE
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
1.443.263.053 $
|
FIL/USDT |
3 $
3,211 USDT
|
0.03% | 44.729 $ | 59.652 $ |
$773.979
237783,680
FIL
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
4.061.733.414 $
|
BCH/USDT |
208 $
208,2 USDT
|
0.05% | 107.936 $ | 72.104 $ |
$759.843
3642,540
BCH
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
27.226.239.662 $
|
XRP/BTC |
1 $
0,0000192 BTC
|
0.1% | 46.355 $ | 30.523 $ |
$757.431
1493558,700
XRP
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
644.710.473 $
|
EOS/USDT |
1 $
0,5756 USDT
|
0.02% | 63.232 $ | 68.963 $ |
$690.142
1202011,730
EOS
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
926.911 $
|
THN/USDT |
0 $
0,029661 USDT
|
1.78% | 396 $ | 1.387 $ |
$669.023
23009470,570
THN
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
413.034.042 $
|
APE/USDT |
1 $
1,1217 USDT
|
0.04% | 43.692 $ | 57.583 $ |
$623.021
562467,840
APE
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
8.098.808.695 $
|
SOL/USDC |
20 $
19,62 USDC
|
0.15% | 141.166 $ | 159.125 $ |
$558.611
28526,162
SOL
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() |
83.140.234.052 $
|
USDT/EUR |
1 $
0,9387 EUR
|
0.02% | 521.734 $ | 582.488 $ |
$549.146
548884,150
USDT
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | NESS/USDT |
0 $
0,3405 USDT
|
0.91% | 651 $ | 2.000 $ |
$106.921
288672,940
NESS
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 | ? | CANDY/USDT |
0 $
0,0487 USDT
|
1.02% | 665 $ | 2.536 $ |
$79.538
1554083,520
CANDY
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
BTC3S/USDT |
4 $
4,3098 USDT
|
0.17% | 76.688 $ | 42.730 $ |
$419.618
98324,613
BTC3S
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() |
BTC3L/USDT |
1 $
0,805 USDT
|
0.04% | 66.585 $ | 41.949 $ |
$377.516
467022,699
BTC3L
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 |
![]() |
ETH3S/USDT |
1 $
0,6638 USDT
|
0.18% | 28.346 $ | 38.757 $ |
$157.507
236580,478
ETH3S
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 |
![]() |
XRP3L/USDT |
2 $
1,5098 USDT
|
0.25% | 7.591 $ | 8.044 $ |
$116.686
79168,198
XRP3L
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 |
![]() |
ETH3L/USDT |
1 $
0,7071 USDT
|
0.03% | 41.944 $ | 40.168 $ |
$91.082
129701,465
ETH3L
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 |
![]() |
ATOM2S/USDT |
5 $
5,3551 USDT
|
0.26% | 5.879 $ | 7.057 $ |
$63.902
12935,286
ATOM2
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 |
![]() |
DOGE2L/USDT |
3 $
3,0731 USDT
|
0.26% | 6.622 $ | 7.908 $ |
$40.461
13113,327
DOGE2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 |
![]() |
ATOM2L/USDT |
2 $
2,0083 USDT
|
0.26% | 7.702 $ | 16.217 $ |
$38.357
18062,713
ATOM2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 |
![]() |
GMT2S/USDT |
8 $
7,5978 USDT
|
0.35% | 3.613 $ | 3.505 $ |
$36.578
5032,481
GMT2S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
10 |
![]() |
DOGE2S/USDT |
1 $
0,6161 USDT
|
0.24% | 6.892 $ | 7.556 $ |
$32.830
53697,524
DOGE2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
11 |
![]() |
XRP3S/USDT |
0 $
0,020796 USDT
|
0.26% | 4.108 $ | 5.820 $ |
$32.283
1529677,473
XRP3S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 |
![]() |
APE2S/USDT |
12 $
12,4143 USDT
|
0.39% | 6.012 $ | 7.082 $ |
$31.514
2487,716
APE2S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
13 |
![]() |
LINK2L/USDT |
4 $
3,7631 USDT
|
0.25% | 4.832 $ | 4.690 $ |
$28.176
7332,380
LINK2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 |
![]() |
DOT3L/USDT |
0 $
0,2843 USDT
|
0.28% | 8.079 $ | 8.308 $ |
$24.863
85452,787
DOT3L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 |
![]() |
EOS2S/USDT |
10 $
9,676 USDT
|
0.71% | 5.811 $ | 8.289 $ |
$24.578
2531,047
EOS2S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 |
![]() |
LTC2L/USDT |
10 $
10,2486 USDT
|
0.27% | 4.660 $ | 7.932 $ |
$19.751
1938,088
LTC2L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
17 |
![]() |
EOS2L/USDT |
1 $
0,8178 USDT
|
0.61% | 7.166 $ | 7.932 $ |
$19.161
23535,056
EOS2L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 |
![]() |
ADA2S/USDT |
5 $
4,9719 USDT
|
0.29% | 6.162 $ | 6.874 $ |
$19.079
3916,439
ADA2S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
19 |
![]() |
FTM2S/USDT |
1 $
1,3005 USDT
|
0.19% | 5.218 $ | 4.767 $ |
$17.750
13895,988
FTM2S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 |
![]() |
LTC2S/USDT |
1 $
0,6643 USDT
|
0.26% | 7.091 $ | 8.087 $ |
$17.530
26065,058
LTC2S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 |
![]() |
LINK2S/USDT |
2 $
2,0588 USDT
|
0.25% | 3.065 $ | 3.146 $ |
$14.592
7245,592
LINK2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
22 |
![]() |
FTM2L/USDT |
1 $
0,7429 USDT
|
0.3% | 1.205 $ | 1.113 $ |
$13.873
18292,111
FTM2L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 |
![]() |
MATIC2L/USDT |
2 $
1,8381 USDT
|
0.24% | 5.874 $ | 5.766 $ |
$13.615
7238,783
MATIC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
24 |
![]() |
DOT3S/USDT |
3 $
3,0633 USDT
|
0.26% | 6.767 $ | 8.047 $ |
$13.531
4508,801
DOT3S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 |
![]() |
SAND2S/USDT |
6 $
5,6302 USDT
|
0.36% | 6.667 $ | 7.049 $ |
$12.709
2270,231
SAND2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
26 |
![]() |
ADA2L/USDT |
1 $
1,0392 USDT
|
0.3% | 8.169 $ | 7.046 $ |
$12.565
11837,346
ADA2L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 |
![]() |
APE2L/USDT |
0 $
0,1546 USDT
|
0.13% | 7.973 $ | 10.186 $ |
$12.475
82166,069
APE2L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
28 |
![]() |
AVAX2L/USDT |
1 $
1,0653 USDT
|
0.32% | 6.771 $ | 6.889 $ |
$11.718
10964,749
AVAX2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
29 |
![]() |
SAND2L/USDT |
0 $
0,2618 USDT
|
0.34% | 5.241 $ | 7.647 $ |
$11.226
43108,773
SAND2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
30 |
![]() |
MATIC2S/USDT |
2 $
2,2847 USDT
|
0.24% | 5.796 $ | 5.666 $ |
$10.102
4495,318
MATIC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
31 |
![]() |
AVAX2S/USDT |
2 $
1,7829 USDT
|
0.3% | 5.640 $ | 8.274 $ |
$9.506
5357,842
AVAX2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
32 |
![]() |
GMT2L/USDT |
0 $
0,056202 USDT
|
0.36% | 3.513 $ | 3.454 $ |
$8.448
147413,267
GMT2L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
33 |
![]() |
ETC2S/USDT |
4 $
3,7145 USDT
|
0.37% | 5.673 $ | 6.801 $ |
$7.559
2042,235
ETC2S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
34 |
![]() |
ETC2L/USDT |
1 $
1,0609 USDT
|
0.38% | 7.439 $ | 7.772 $ |
$6.868
6468,020
ETC2L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
Bybit is a cryptocurrency exchange that offers a professional platform featuring an ultra-fast matching engine, excellent customer service and multilingual community support for crypto traders of all levels. Established in March 2018, Bybit currently serves more than 10 million users and institutions offering access to over 100 assets and contracts across Spot, Futures and Options, launchpad projects, earn products, an NFT Marketplace and more. Bybit is a proud partner of Formula One racing team, Oracle Red Bull Racing, esports teams NAVI, Astralis, Alliance, Virtus.pro, Made in Brazil (MIBR), City Esports, and Oracle Red Bull Racing Esports, and association football (soccer) teams Borussia Dortmund and Avispa Fukuoka.
Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Data sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 9/10 |
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.534% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 99th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 92th |
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Trust Score của Bybit
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 9/10 |