Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GamyFi
GFX / MMK
#3522
K136,52
Chuyển đổi GamyFi sang Burmese Kyat (GFX sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GamyFi (GFX) sang MMK là K136,52.
GFX
MMK
1 GFX = K136,52
Cách mua GFX bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GFX
-
Bạn có thể mua và bán GamyFi (GFX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GamyFi sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GFX bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GFX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GFX bằng MMK!
-
Chọn GamyFi (GFX) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GFX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GFX sang MMK
GamyFi (GFX) có giá trị là K136,52 kể từ Apr 28, 2024 (5 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với GFX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về GamyFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K436.873.585 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K1.365.229.953 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K976.308 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.200.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GamyFicó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 GamyFi (GFX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K136,52.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFX?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00732477 GFX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GFX sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của GFX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFX so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của GFX/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GFX tính bằng MMK là K14.693,12, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GamyFi tính bằng MMK?
- Trong thời gian gần đây, giá của GamyFi (GFX) đã không thay đổi so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, giá của GFX/MMK đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của GamyFi (GFX) so với MMK
Đã không có biến động giá đối với GamyFi (GFX) trong 7 ngày qua. Giá của GamyFi đã được cập nhật lần cuối vào Apr 28, 2024 (5 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GamyFi.
GFX / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GamyFi (GFX) sang MMK là K136,52 cho mỗi 1 GFX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GFX.
Chuyển đổi GamyFi (GFX) sang MMK
GFX | MMK |
---|---|
0.01 GFX | 1.37 MMK |
0.1 GFX | 13.65 MMK |
1 GFX | 136.52 MMK |
2 GFX | 273.05 MMK |
5 GFX | 682.61 MMK |
10 GFX | 1365.23 MMK |
20 GFX | 2730.46 MMK |
50 GFX | 6826.15 MMK |
100 GFX | 13652.30 MMK |
1000 GFX | 136523 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang GFX
MMK | GFX |
---|---|
0.01 MMK | 0.00007325 GFX |
0.1 MMK | 0.00073248 GFX |
1 MMK | 0.00732477 GFX |
2 MMK | 0.01464955 GFX |
5 MMK | 0.03662387 GFX |
10 MMK | 0.073248 GFX |
20 MMK | 0.146495 GFX |
50 MMK | 0.366239 GFX |
100 MMK | 0.732477 GFX |
1000 MMK | 7.32 GFX |