Tiền ảo: 14.064
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,265T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 127,667B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GARI logo

Gari Network
GARI / NZD

#1205
NZ$0,05560
62.3%
0.065734 BTC 69.8%
$0,01987 Phạm vi trong 24g $0,03909

Chuyển đổi Gari Network sang New Zealand Dollar (GARI sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gari Network (GARI) sang NZD là NZ$0,05560.
GARI
NZD

1 GARI = NZ$0,05560

Cách mua GARI bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GARI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GARI bằng NZD!

Biểu đồ GARI sang NZD

Gari Network (GARI) hôm nay có giá trị là NZ$0,05560, đó là một 3.3% tăng từ một giờ trước và 62.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GARI ngày hôm nay là 33.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gari Network được giao dịch là NZ$11.745.630.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.4% 63.7% 32.9% 41.0% 3.5% 34.1%
Số liệu thống kê về Gari Network
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$24.627.264
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$55.450.506
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$11.745.630
Cung lưu thông
442.976.152
Tổng cung
997.400.772
Tổng lượng cung tối đa
986.395.418

Câu hỏi thường gặp

1 Gari Networkcó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Gari Network (GARI) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,05560.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GARI?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 17.99 GARI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GARI sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của GARI bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GARI sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GARI bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GARI so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của GARI/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GARI tính bằng NZD là NZ$1,46, được ghi nhận vào ngày Thg 2 21, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GARI/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gari Network tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Gari Network (GARI) đã tăng giảm lên -3,30 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Gari Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gari Network (GARI) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gari Network (GARI) so với NZD giao động giữa mức cao 0,055595 NZ$ trên Thứ năm và mức thấp 0,03554587 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GARI trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,02133375 NZ$ (62.3%).

So sánh giá hàng ngày của Gari Network (GARI) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GARI sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,055595 NZ$ 0,02133375 NZ$ 62.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,03554587 NZ$ -0,00396882 NZ$ 10.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,03951469 NZ$ -0,00038455 NZ$ 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,03989924 NZ$ -0,00029791 NZ$ 0.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,04019715 NZ$ 0,00135129 NZ$ 3.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,03884586 NZ$ -0,00316832 NZ$ 7.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,04201418 NZ$ 0,00069298 NZ$ 1.7%

GARI / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gari Network (GARI) sang NZD là NZ$0,05560 cho mỗi 1 GARI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GARI lấy 0,277975 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 899.36 GARI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GARI phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gari Network (GARI) sang NZD

GARI NZD
0.01 GARI 0.00055595 NZD
0.1 GARI 0.00555950 NZD
1 GARI 0.055595 NZD
2 GARI 0.111190 NZD
5 GARI 0.277975 NZD
10 GARI 0.555950 NZD
20 GARI 1.11 NZD
50 GARI 2.78 NZD
100 GARI 5.56 NZD
1000 GARI 55.60 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang GARI

NZD GARI
0.01 NZD 0.179872 GARI
0.1 NZD 1.80 GARI
1 NZD 17.99 GARI
2 NZD 35.97 GARI
5 NZD 89.94 GARI
10 NZD 179.87 GARI
20 NZD 359.74 GARI
50 NZD 899.36 GARI
100 NZD 1798.72 GARI
1000 NZD 17987.23 GARI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng