Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gelato
GEL / VEF
#583
Bs.F0,02756
1.3%
0.054214 BTC
2.3%
0,00009345 ETH
3.7%
$0,2668
Phạm vi trong 24g
$0,2765
Chuyển đổi Gelato sang Venezuelan bolívar fuerte (GEL sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gelato (GEL) sang VEF là Bs.F0,02756.
GEL
VEF
1 GEL = Bs.F0,02756
Cách mua GEL bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GEL bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GEL bằng VEF!
-
Chọn Gelato (GEL) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GEL sang VEF
Gelato (GEL) hôm nay có giá trị là Bs.F0,02756, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GEL ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gelato được giao dịch là Bs.F21.167,66.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.3% | 1.0% | 8.7% | 18.9% | 1.6% |
Số liệu thống kê về Gelato
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F6.651.231 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F11.597.407 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F21.167,66 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
241.269.989
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gelatocó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Gelato (GEL) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,02756.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GEL?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 36.29 GEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GEL sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của GEL bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GEL sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GEL bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GEL so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của GEL/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GEL tính bằng VEF là Bs.F0,4210, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GEL/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gelato tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Gelato (GEL) đã tăng giảm lên -18,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Gelato có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gelato (GEL) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gelato (GEL) so với VEF giao động giữa mức cao 0,02763453 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,02625859 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GEL trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00137594 Bs.F (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Gelato (GEL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gelato (GEL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GEL sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,02755868 Bs.F | 0,00034715 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02734618 Bs.F | -0,00028835 Bs.F | 1.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02763453 Bs.F | 0,00137594 Bs.F | 5.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02625859 Bs.F | -0,00023432 Bs.F | 0.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02649291 Bs.F | -0,00000885 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02650176 Bs.F | 0,00008531 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02641645 Bs.F | -0,00143581 Bs.F | 5.2% |
GEL / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gelato (GEL) sang VEF là Bs.F0,02756 cho mỗi 1 GEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GEL lấy 0,137793 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1814.31 GEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GEL phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gelato (GEL) sang VEF
GEL | VEF |
---|---|
0.01 GEL | 0.00027559 VEF |
0.1 GEL | 0.00275587 VEF |
1 GEL | 0.02755868 VEF |
2 GEL | 0.055117 VEF |
5 GEL | 0.137793 VEF |
10 GEL | 0.275587 VEF |
20 GEL | 0.551174 VEF |
50 GEL | 1.38 VEF |
100 GEL | 2.76 VEF |
1000 GEL | 27.56 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GEL
VEF | GEL |
---|---|
0.01 VEF | 0.362862 GEL |
0.1 VEF | 3.63 GEL |
1 VEF | 36.29 GEL |
2 VEF | 72.57 GEL |
5 VEF | 181.43 GEL |
10 VEF | 362.86 GEL |
20 VEF | 725.72 GEL |
50 VEF | 1814.31 GEL |
100 VEF | 3628.62 GEL |
1000 VEF | 36286 GEL |