Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,448T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 76,139B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GXT logo

Gem Exchange and Trading
GXT / MXN

#4182
MX$0,003581
73.1%
0.083307 BTC 72.5%
0.076677 ETH 72.9%
$0,0001741 Phạm vi trong 24g $0,0007865

Chuyển đổi Gem Exchange and Trading sang Mexican Peso (GXT sang MXN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gem Exchange and Trading (GXT) sang MXN là MX$0,003581.
GXT
MXN

1 GXT = MX$0,003581

Cách mua GXT bằng MXN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GXT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GXT bằng MXN!

Biểu đồ GXT sang MXN

Gem Exchange and Trading (GXT) hôm nay có giá trị là MX$0,003581, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 73.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GXT ngày hôm nay là 35.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gem Exchange and Trading được giao dịch là MX$8.268,73.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 73.0% 35.4% 32.2% 35.2% 73.2%
Số liệu thống kê về Gem Exchange and Trading
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$299.255
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
MX$1.791.318
Khối lượng giao dịch 24 giờ
MX$8.268,73
Cung lưu thông
83.529.285
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Gem Exchange and Tradingcó trị giá là bao nhiêu MXN?

Hiện tại, giá của 1 Gem Exchange and Trading (GXT) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,003581.

MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GXT?

Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 279.27 GXT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GXT sang MXN bằng cách nào?

Tính giá của GXT bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GXT sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GXT bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GXT so với MXN.

Trước đây giá cao nhất của GXT/MXN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GXT tính bằng MXN là MX$20,69, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GXT/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gem Exchange and Trading tính bằng MXN?

Trong tháng qua, giá của Gem Exchange and Trading (GXT) đã tăng giảm lên -32,80 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, Gem Exchange and Trading có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với MXN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với MXN giao động giữa mức cao 0,01336799 MX$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00289316 MX$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GXT trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,01007450 MX$ (305.9%).

So sánh giá hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GXT sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00358081 MX$ -0,00970996 MX$ 73.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,01336799 MX$ 0,01007450 MX$ 305.9%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00329348 MX$ 0,00034542 MX$ 11.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00294806 MX$ -0,00045984 MX$ 13.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00340790 MX$ 0,00016873 MX$ 5.2%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00323917 MX$ 0,00034601 MX$ 12.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00289316 MX$ -0,00006130 MX$ 2.1%

GXT / MXN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gem Exchange and Trading (GXT) sang MXN là MX$0,003581 cho mỗi 1 GXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GXT lấy 0,01790403 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 13963.34 GXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GXT phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gem Exchange and Trading (GXT) sang MXN

GXT MXN
0.01 GXT 0.00003581 MXN
0.1 GXT 0.00035808 MXN
1 GXT 0.00358081 MXN
2 GXT 0.00716161 MXN
5 GXT 0.01790403 MXN
10 GXT 0.03580805 MXN
20 GXT 0.071616 MXN
50 GXT 0.179040 MXN
100 GXT 0.358081 MXN
1000 GXT 3.58 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang GXT

MXN GXT
0.01 MXN 2.79 GXT
0.1 MXN 27.93 GXT
1 MXN 279.27 GXT
2 MXN 558.53 GXT
5 MXN 1396.33 GXT
10 MXN 2792.67 GXT
20 MXN 5585.34 GXT
50 MXN 13963.34 GXT
100 MXN 27927 GXT
1000 MXN 279267 GXT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng