Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,485T $ 5.6%
Lưu lượng 24 giờ: 84,529B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GNX logo

Genaro Network
GNX / MYR

#3503
RM0,003853
3.8%
0.071253 BTC 2.2%
0.062740 ETH 0.4%
$0,0007858 Phạm vi trong 24g $0,0008569

Chuyển đổi Genaro Network sang Malaysian Ringgit (GNX sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Genaro Network (GNX) sang MYR là RM0,003853.
GNX
MYR

1 GNX = RM0,003853

Cách mua GNX bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GNX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GNX bằng MYR!

Biểu đồ GNX sang MYR

Genaro Network (GNX) hôm nay có giá trị là RM0,003853, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GNX ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Genaro Network được giao dịch là RM21.780,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.1% 9.7% 13.0% 0.7% 61.3%
Số liệu thống kê về Genaro Network
Giá trị vốn hóa thị trường
RM1.174.619
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.606.558
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM21.780,13
Cung lưu thông
304.181.980
Tổng cung
675.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Genaro Networkcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Genaro Network (GNX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,003853.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu GNX?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 259.53 GNX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GNX sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của GNX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GNX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GNX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GNX so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của GNX/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GNX tính bằng MYR là RM4,68, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GNX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Genaro Network tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Genaro Network (GNX) đã tăng giảm lên -2,00 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Genaro Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Genaro Network (GNX) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Genaro Network (GNX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00498337 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,00380942 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GNX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00114196 RM (23.1%).

So sánh giá hàng ngày của Genaro Network (GNX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00385315 RM 0,00014218 RM 3.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00380942 RM -0,00114196 RM 23.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00495138 RM 0,00006117 RM 1.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00489021 RM -0,00009315 RM 1.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00498337 RM 0,00062907 RM 14.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00435430 RM 0,00020396 RM 4.9%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00415034 RM -0,00009317 RM 2.2%

GNX / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Genaro Network (GNX) sang MYR là RM0,003853 cho mỗi 1 GNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GNX lấy 0,01926573 RM hoặc 50,00 RM lấy 12976.41 GNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GNX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Genaro Network (GNX) sang MYR

GNX MYR
0.01 GNX 0.00003853 MYR
0.1 GNX 0.00038531 MYR
1 GNX 0.00385315 MYR
2 GNX 0.00770629 MYR
5 GNX 0.01926573 MYR
10 GNX 0.03853147 MYR
20 GNX 0.077063 MYR
50 GNX 0.192657 MYR
100 GNX 0.385315 MYR
1000 GNX 3.85 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang GNX

MYR GNX
0.01 MYR 2.60 GNX
0.1 MYR 25.95 GNX
1 MYR 259.53 GNX
2 MYR 519.06 GNX
5 MYR 1297.64 GNX
10 MYR 2595.28 GNX
20 MYR 5190.56 GNX
50 MYR 12976.41 GNX
100 MYR 25953 GNX
1000 MYR 259528 GNX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng