Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,302T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 107,415B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GENE logo

Genopets
GENE / NZD

#1338
NZ$0,4318
9.7%
0.054363 BTC 7.6%
$0,2298 Phạm vi trong 24g $0,2845

Chuyển đổi Genopets sang New Zealand Dollar (GENE sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Genopets (GENE) sang NZD là NZ$0,4318.
GENE
NZD

1 GENE = NZ$0,4318

Cách mua GENE bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GENE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GENE bằng NZD!

Biểu đồ GENE sang NZD

Genopets (GENE) hôm nay có giá trị là NZ$0,4318, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 9.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GENE ngày hôm nay là 9.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Genopets được giao dịch là NZ$220.562.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 10.1% 9.1% 11.7% 24.9% 50.8%
Số liệu thống kê về Genopets
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$19.674.028
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.46
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$43.099.630
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$220.562
Cung lưu thông
45.647.789
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Genopetscó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Genopets (GENE) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,4318.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GENE?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 2.32 GENE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GENE sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của GENE bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GENE sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GENE bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GENE so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của GENE/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GENE tính bằng NZD là NZ$55,58, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GENE/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Genopets tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Genopets (GENE) đã tăng giảm lên -24,40 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Genopets có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Genopets (GENE) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Genopets (GENE) so với NZD giao động giữa mức cao 0,431828 NZ$ trên Thứ năm và mức thấp 0,369025 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GENE trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,03802066 NZ$ (9.7%).

So sánh giá hàng ngày của Genopets (GENE) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GENE sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,431828 NZ$ 0,03802066 NZ$ 9.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,369025 NZ$ -0,01083013 NZ$ 2.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,379856 NZ$ -0,00647201 NZ$ 1.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,386328 NZ$ -0,00437591 NZ$ 1.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,390703 NZ$ -0,00527979 NZ$ 1.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,395983 NZ$ -0,00834361 NZ$ 2.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,404327 NZ$ -0,02001263 NZ$ 4.7%

GENE / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Genopets (GENE) sang NZD là NZ$0,4318 cho mỗi 1 GENE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GENE lấy 2,16 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 115.79 GENE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GENE phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Genopets (GENE) sang NZD

GENE NZD
0.01 GENE 0.00431828 NZD
0.1 GENE 0.04318276 NZD
1 GENE 0.431828 NZD
2 GENE 0.863655 NZD
5 GENE 2.16 NZD
10 GENE 4.32 NZD
20 GENE 8.64 NZD
50 GENE 21.59 NZD
100 GENE 43.18 NZD
1000 GENE 431.83 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang GENE

NZD GENE
0.01 NZD 0.02315739 GENE
0.1 NZD 0.231574 GENE
1 NZD 2.32 GENE
2 NZD 4.63 GENE
5 NZD 11.58 GENE
10 NZD 23.16 GENE
20 NZD 46.31 GENE
50 NZD 115.79 GENE
100 NZD 231.57 GENE
1000 NZD 2315.74 GENE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng