Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GetKicks
KICKS / SAR
#2547
SR0,002290
1.4%
0.088799 BTC
0.7%
$0,0005763
Phạm vi trong 24g
$0,0006893
Chuyển đổi GetKicks sang Saudi Riyal (KICKS sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GetKicks (KICKS) sang SAR là SR0,002290.
KICKS
SAR
1 KICKS = SR0,002290
Cách mua KICKS bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KICKS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KICKS bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KICKS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KICKS bằng SAR!
-
Chọn GetKicks (KICKS) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KICKS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KICKS sang SAR
GetKicks (KICKS) hôm nay có giá trị là SR0,002290, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KICKS ngày hôm nay là 11.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GetKicks được giao dịch là SR1.290.962.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 1.4% | 11.3% | 14.2% | 13.1% | 70.0% |
Số liệu thống kê về GetKicks
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR5.838.158 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR11.449.328 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR1.290.962 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.549.563.492
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=get-kicks
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.549.563.492
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GetKickscó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 GetKicks (KICKS) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,002290.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu KICKS?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 436.71 KICKS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KICKS sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của KICKS bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KICKS sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KICKS bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KICKS so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của KICKS/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KICKS tính bằng SAR là SR0,04378, được ghi nhận vào ngày Thg 10 19, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KICKS/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GetKicks tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của GetKicks (KICKS) đã tăng giảm lên -13,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, GetKicks có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GetKicks (KICKS) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GetKicks (KICKS) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00229636 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,00206190 SR trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KICKS trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00012142 SR (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của GetKicks (KICKS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GetKicks (KICKS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KICKS sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00228987 SR | -0,00003206 SR | 1.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00228639 SR | -0,00000997 SR | 0.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00229636 SR | 0,00005960 SR | 2.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00223675 SR | 0,00012142 SR | 5.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00211534 SR | 0,00005343 SR | 2.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00206190 SR | -0,00004010 SR | 1.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00210200 SR | 0,00005428 SR | 2.7% |
KICKS / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GetKicks (KICKS) sang SAR là SR0,002290 cho mỗi 1 KICKS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KICKS lấy 0,01144933 SR hoặc 50,00 SR lấy 21835 KICKS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KICKS phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GetKicks (KICKS) sang SAR
KICKS | SAR |
---|---|
0.01 KICKS | 0.00002290 SAR |
0.1 KICKS | 0.00022899 SAR |
1 KICKS | 0.00228987 SAR |
2 KICKS | 0.00457973 SAR |
5 KICKS | 0.01144933 SAR |
10 KICKS | 0.02289866 SAR |
20 KICKS | 0.04579731 SAR |
50 KICKS | 0.114493 SAR |
100 KICKS | 0.228987 SAR |
1000 KICKS | 2.29 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang KICKS
SAR | KICKS |
---|---|
0.01 SAR | 4.37 KICKS |
0.1 SAR | 43.67 KICKS |
1 SAR | 436.71 KICKS |
2 SAR | 873.41 KICKS |
5 SAR | 2183.53 KICKS |
10 SAR | 4367.07 KICKS |
20 SAR | 8734.14 KICKS |
50 SAR | 21835 KICKS |
100 SAR | 43671 KICKS |
1000 SAR | 436707 KICKS |