Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GME
GME / BNB
#871
BNB0.057885
19.4%
0.076968 BTC
21.2%
$0,003960
Phạm vi trong 24g
$0,006042
Chuyển đổi GME sang Binance Coin (GME sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GME (GME) sang BNB là BNB0.057885.
GME
BNB
1 GME = BNB0.057885
Biểu đồ GME sang BNB
GME (GME) hôm nay có giá trị là BNB0.057885, đó là một 7.3% giảm từ một giờ trước và 19.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GME ngày hôm nay là 18.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GME được giao dịch là BNB70.029,2430.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.1% | 17.4% | 20.0% | 62.2% | 771.7% | - |
Số liệu thống kê về GME
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB53.935,8500 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB53.935,8500 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB70.029,2430 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.885.137.498 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.885.137.498 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.885.137.498 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GMEcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 GME (GME) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.057885.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu GME?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 126816 GME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GME sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của GME bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GME sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GME bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ GME so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của GME/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GME tính bằng BNB là BNB0,00004461, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2024 (13 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GME/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GME tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của GME (GME) đã tăng tăng lên 778,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, GME có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GME (GME) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GME (GME) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00000820 BNB trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000601 BNB trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GME trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00000150 BNB (22.3%).
So sánh giá hàng ngày của GME (GME) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GME (GME) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GME sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000789 BNB | 0,00000128 BNB | 19.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00000601 BNB | -0,00000104 BNB | 14.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00000705 BNB | -0,00000115 BNB | 14.1% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00000820 BNB | 0,00000150 BNB | 22.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00000670 BNB | -0,000000821869 BNB | 10.9% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00000753 BNB | -0,000000380313 BNB | 4.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00000791 BNB | -0,00000177 BNB | 18.3% |
GME / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GME (GME) sang BNB là BNB0.057885 cho mỗi 1 GME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GME lấy 0,00003943 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 6340802 GME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GME phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GME (GME) sang BNB
GME | BNB |
---|---|
0.01 GME | 0.000000078854 BNB |
0.1 GME | 0.000000788544 BNB |
1 GME | 0.00000789 BNB |
2 GME | 0.00001577 BNB |
5 GME | 0.00003943 BNB |
10 GME | 0.00007885 BNB |
20 GME | 0.00015771 BNB |
50 GME | 0.00039427 BNB |
100 GME | 0.00078854 BNB |
1000 GME | 0.00788544 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang GME
BNB | GME |
---|---|
0.01 BNB | 1268 GME |
0.1 BNB | 12682 GME |
1 BNB | 126816 GME |
2 BNB | 253632 GME |
5 BNB | 634080 GME |
10 BNB | 1268160 GME |
20 BNB | 2536321 GME |
50 BNB | 6340802 GME |
100 BNB | 12681604 GME |
1000 BNB | 126816045 GME |