Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Goldcoin
GLC / MYR
#1708
RM0,02494
3.0%
0.078469 BTC
2.3%
$0,003039
Phạm vi trong 24g
$0,007906
Chuyển đổi Goldcoin sang Malaysian Ringgit (GLC sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Goldcoin (GLC) sang MYR là RM0,02494.
GLC
MYR
1 GLC = RM0,02494
Cách mua GLC bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GLC
-
Bạn có thể mua và bán Goldcoin (GLC) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GLC.
-
3. Mua GLC bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua GLC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Goldcoin (GLC) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GLC bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua GLC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Goldcoin (GLC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GLC sang MYR
Goldcoin (GLC) hôm nay có giá trị là RM0,02494, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GLC ngày hôm nay là 41.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Goldcoin được giao dịch là RM11.273,17.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 3.1% | 41.7% | 40.3% | 40.6% | 57.0% |
Số liệu thống kê về Goldcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM28.565.306 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
15.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.802.042 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM11.273,17 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.145.212.375
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
72.245.700 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Goldcoincó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Goldcoin (GLC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,02494.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu GLC?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 40.10 GLC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GLC sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của GLC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GLC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GLC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GLC so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của GLC/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GLC tính bằng MYR là RM3,19, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GLC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Goldcoin tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Goldcoin (GLC) đã tăng giảm lên -40,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Goldcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Goldcoin (GLC) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Goldcoin (GLC) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04531329 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,02493655 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GLC trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00520109 RM (13.4%).
So sánh giá hàng ngày của Goldcoin (GLC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Goldcoin (GLC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GLC sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02493655 RM | -0,00077563 RM | 3.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,04392387 RM | 0,00520109 RM | 13.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03872279 RM | -0,00096266 RM | 2.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03968545 RM | -0,00562784 RM | 12.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04531329 RM | 0,00256850 RM | 6.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04274479 RM | -0,00010763 RM | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04285242 RM | -0,00125563 RM | 2.8% |
GLC / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Goldcoin (GLC) sang MYR là RM0,02494 cho mỗi 1 GLC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GLC lấy 0,124683 RM hoặc 50,00 RM lấy 2005.09 GLC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GLC phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Goldcoin (GLC) sang MYR
GLC | MYR |
---|---|
0.01 GLC | 0.00024937 MYR |
0.1 GLC | 0.00249366 MYR |
1 GLC | 0.02493655 MYR |
2 GLC | 0.04987310 MYR |
5 GLC | 0.124683 MYR |
10 GLC | 0.249366 MYR |
20 GLC | 0.498731 MYR |
50 GLC | 1.25 MYR |
100 GLC | 2.49 MYR |
1000 GLC | 24.94 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang GLC
MYR | GLC |
---|---|
0.01 MYR | 0.401018 GLC |
0.1 MYR | 4.01 GLC |
1 MYR | 40.10 GLC |
2 MYR | 80.20 GLC |
5 MYR | 200.51 GLC |
10 MYR | 401.02 GLC |
20 MYR | 802.04 GLC |
50 MYR | 2005.09 GLC |
100 MYR | 4010.18 GLC |
1000 MYR | 40102 GLC |