Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Golden Inu
GOLDEN / LKR
#2614
Rs0.089596
0.3%
0.0155085 BTC
3.2%
0.0131034 ETH
2.0%
$0.0103227
Phạm vi trong 24g
$0.0103258
Chuyển đổi Golden Inu sang Sri Lankan Rupee (GOLDEN sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Golden Inu (GOLDEN) sang LKR là Rs0.089596.
GOLDEN
LKR
1 GOLDEN = Rs0.089596
Cách mua GOLDEN bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GOLDEN
-
Bạn có thể mua và bán Golden Inu (GOLDEN) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Golden Inu sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GOLDEN bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GOLDEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GOLDEN bằng LKR!
-
Chọn Golden Inu (GOLDEN) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GOLDEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GOLDEN sang LKR
Golden Inu (GOLDEN) hôm nay có giá trị là Rs0.089596, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GOLDEN ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Golden Inu được giao dịch là Rs30.717.381.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 8.2% | 6.7% | 26.4% | - |
Số liệu thống kê về Golden Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs355.616.952 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs452.296.710 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs30.717.381 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.988.786.657.391.763
Tổng
47.044.738.431.030.375
Locked Liquidity
(0x3b7D)
- 10.055.951.773.638.611
Nguồn cung lưu thông ước tính
36.988.786.657.391.763
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.044.738.431.030.375
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn - Dead Wallet
(0x0000)
- 52.955.261.568.969.624
Tổng cung ước tính
47.044.738.431.030.375
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Golden Inucó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Golden Inu (GOLDEN) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.089596.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOLDEN?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 104205138 GOLDEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GOLDEN sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của GOLDEN bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOLDEN sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOLDEN bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOLDEN so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của GOLDEN/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GOLDEN tính bằng LKR là Rs0.072624, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOLDEN/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Golden Inu tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Golden Inu (GOLDEN) đã tăng giảm lên -27,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Golden Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với LKR giao động giữa mức cao 0,000000010584 Rs trên Thứ hai và mức thấp 0,000000009596 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOLDEN trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000000760601 Rs (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GOLDEN sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000009596 Rs | -0,000000000024240 Rs | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000009842 Rs | -0,000000000062119 Rs | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000009904 Rs | 0,000000000138607 Rs | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000009765 Rs | -0,000000000760601 Rs | 7.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000010526 Rs | -0,000000000057943 Rs | 0.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000010584 Rs | 0,000000000080689 Rs | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000010503 Rs | -0,000000000024633 Rs | 0.2% |
GOLDEN / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Golden Inu (GOLDEN) sang LKR là Rs0.089596 cho mỗi 1 GOLDEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOLDEN lấy 0,000000047982 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 5210256913 GOLDEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOLDEN phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Golden Inu (GOLDEN) sang LKR
GOLDEN | LKR |
---|---|
0.01 GOLDEN | 0.000000000095965 LKR |
0.1 GOLDEN | 0.000000000959646 LKR |
1 GOLDEN | 0.000000009596 LKR |
2 GOLDEN | 0.000000019193 LKR |
5 GOLDEN | 0.000000047982 LKR |
10 GOLDEN | 0.000000095965 LKR |
20 GOLDEN | 0.000000191929 LKR |
50 GOLDEN | 0.000000479823 LKR |
100 GOLDEN | 0.000000959646 LKR |
1000 GOLDEN | 0.00000960 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang GOLDEN
LKR | GOLDEN |
---|---|
0.01 LKR | 1042051 GOLDEN |
0.1 LKR | 10420514 GOLDEN |
1 LKR | 104205138 GOLDEN |
2 LKR | 208410277 GOLDEN |
5 LKR | 521025691 GOLDEN |
10 LKR | 1042051383 GOLDEN |
20 LKR | 2084102765 GOLDEN |
50 LKR | 5210256913 GOLDEN |
100 LKR | 10420513827 GOLDEN |
1000 LKR | 104205138266 GOLDEN |