Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Dogecoin
DOGE / LKR
#9
Rs43,13
1.5%
0.052313 BTC
0.7%
$0,1435
Phạm vi trong 24g
$0,1500
Chuyển đổi Dogecoin sang Sri Lankan Rupee (DOGE sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dogecoin (DOGE) sang LKR là Rs43,13.
DOGE
LKR
1 DOGE = Rs43,13
Cách mua DOGE bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DOGE bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DOGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGE bằng LKR!
-
Chọn Dogecoin (DOGE) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DOGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DOGE sang LKR
Dogecoin (DOGE) hôm nay có giá trị là Rs43,13, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGE ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dogecoin được giao dịch là Rs248.410.464.403.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.8% | 5.3% | 14.6% | 33.4% | 82.9% |
Số liệu thống kê về Dogecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs6.215.273.404.872 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs6.215.318.706.360 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs248.410.464.403 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.057.896.383
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
144.058.946.383 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Dogecoincó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Dogecoin (DOGE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs43,13.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGE?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02318356 DOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGE sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của DOGE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGE so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGE/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGE tính bằng LKR là Rs144,10, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Dogecoin tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Dogecoin (DOGE) đã tăng giảm lên -34,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Dogecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Dogecoin (DOGE) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dogecoin (DOGE) so với LKR giao động giữa mức cao 49,00 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 43,13 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -2,79 Rs (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Dogecoin (DOGE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Dogecoin (DOGE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGE sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 43,13 Rs | -0,634888 Rs | 1.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 45,01 Rs | -0,161149 Rs | 0.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 45,17 Rs | -2,79 Rs | 5.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 47,96 Rs | -0,499856 Rs | 1.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 48,46 Rs | 0,804501 Rs | 1.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 47,66 Rs | -1,34 Rs | 2.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 49,00 Rs | 1,87 Rs | 4.0% |
DOGE / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Dogecoin (DOGE) sang LKR là Rs43,13 cho mỗi 1 DOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGE lấy 215,67 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.16 DOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Dogecoin (DOGE) sang LKR
DOGE | LKR |
---|---|
0.01 DOGE | 0.431340 LKR |
0.1 DOGE | 4.31 LKR |
1 DOGE | 43.13 LKR |
2 DOGE | 86.27 LKR |
5 DOGE | 215.67 LKR |
10 DOGE | 431.34 LKR |
20 DOGE | 862.68 LKR |
50 DOGE | 2156.70 LKR |
100 DOGE | 4313.40 LKR |
1000 DOGE | 43134 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang DOGE
LKR | DOGE |
---|---|
0.01 LKR | 0.00023184 DOGE |
0.1 LKR | 0.00231836 DOGE |
1 LKR | 0.02318356 DOGE |
2 LKR | 0.04636713 DOGE |
5 LKR | 0.115918 DOGE |
10 LKR | 0.231836 DOGE |
20 LKR | 0.463671 DOGE |
50 LKR | 1.16 DOGE |
100 LKR | 2.32 DOGE |
1000 LKR | 23.18 DOGE |
Tin tức mới nhất về Dogecoin
Republic First Bank đóng cửa tại Hoa Kỳ
Tin Tức Bitcoin
khoảng 5 giờ trước
Trump Bitcoin (TRUBTC) sẽ tăng hơn 6.500%
Tin Tức Bitcoin
1 ngày trước
GYMDOGE sẽ tăng vọt 5.300% thách thức Shiba Inu và Dogecoin
Tin Tức Bitcoin
1 ngày trước
Các nhà đầu tư để mắt đến Ethena và Dogecoin để phục hồi giá; Cơ hội gấp x10 được chú ý trong đợt Presale Milei Moneda
Tin Tức Bitcoin
1 ngày trước