Tiền ảo: 14.619
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,714T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 75,776B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GORILLA logo

Gorilla
GORILLA / VEF

#2004
Bs.F0,0004943
4.4%
0.077129 BTC 6.5%
0.051289 ETH 5.3%
$0,004908 Phạm vi trong 24g $0,005196

Chuyển đổi Gorilla sang Venezuelan bolívar fuerte (GORILLA sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gorilla (GORILLA) sang VEF là Bs.F0,0004943.
GORILLA
VEF

1 GORILLA = Bs.F0,0004943

Cách mua GORILLA bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GORILLA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GORILLA bằng VEF!

Biểu đồ GORILLA sang VEF

Gorilla (GORILLA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0004943, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GORILLA ngày hôm nay là 7.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gorilla được giao dịch là Bs.F49.839,64.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 4.4% 7.2% 31.4% 14.4% -
Số liệu thống kê về Gorilla
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F381.233
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.86
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F444.113
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F49.839,64
Cung lưu thông
771.230.378
Tổng cung
898.435.562
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Gorillacó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Gorilla (GORILLA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0004943.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GORILLA?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2022.99 GORILLA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GORILLA sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của GORILLA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GORILLA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GORILLA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GORILLA so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của GORILLA/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GORILLA tính bằng VEF là Bs.F0,002444, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GORILLA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gorilla tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Gorilla (GORILLA) đã tăng tăng lên 14,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Gorilla có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gorilla (GORILLA) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gorilla (GORILLA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00068177 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00049432 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GORILLA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,00011508 Bs.F (20.3%).

So sánh giá hàng ngày của Gorilla (GORILLA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GORILLA sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00049432 Bs.F -0,00002286 Bs.F 4.4%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00051530 Bs.F -0,00010156 Bs.F 16.5%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00061685 Bs.F -0,00006492 Bs.F 9.5%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00068177 Bs.F 0,00011508 Bs.F 20.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00056669 Bs.F 0,00000381 Bs.F 0.7%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00056288 Bs.F 0,00005065 Bs.F 9.9%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00051223 Bs.F 0,00004431 Bs.F 9.5%

GORILLA / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gorilla (GORILLA) sang VEF là Bs.F0,0004943 cho mỗi 1 GORILLA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GORILLA lấy 0,00247159 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 101149 GORILLA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GORILLA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gorilla (GORILLA) sang VEF

GORILLA VEF
0.01 GORILLA 0.00000494 VEF
0.1 GORILLA 0.00004943 VEF
1 GORILLA 0.00049432 VEF
2 GORILLA 0.00098864 VEF
5 GORILLA 0.00247159 VEF
10 GORILLA 0.00494318 VEF
20 GORILLA 0.00988636 VEF
50 GORILLA 0.02471591 VEF
100 GORILLA 0.04943182 VEF
1000 GORILLA 0.494318 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GORILLA

VEF GORILLA
0.01 VEF 20.23 GORILLA
0.1 VEF 202.30 GORILLA
1 VEF 2022.99 GORILLA
2 VEF 4045.98 GORILLA
5 VEF 10114.94 GORILLA
10 VEF 20230 GORILLA
20 VEF 40460 GORILLA
50 VEF 101149 GORILLA
100 VEF 202299 GORILLA
1000 VEF 2022989 GORILLA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng