Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MUMU THE BULL
MUMU / VEF
#933
Bs.F0.051224
4.2%
0.091906 BTC
4.5%
$0,00001147
Phạm vi trong 24g
$0,00001323
Chuyển đổi MUMU THE BULL sang Venezuelan bolívar fuerte (MUMU sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUMU THE BULL (MUMU) sang VEF là Bs.F0.051224.
MUMU
VEF
1 MUMU = Bs.F0.051224
Cách mua MUMU bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUMU
-
Bạn có thể mua và bán MUMU THE BULL (MUMU) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MUMU THE BULL sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUMU bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUMU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUMU bằng VEF!
-
Chọn MUMU THE BULL (MUMU) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUMU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUMU sang VEF
MUMU THE BULL (MUMU) hôm nay có giá trị là Bs.F0.051224, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUMU ngày hôm nay là 30.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUMU THE BULL được giao dịch là Bs.F131.911.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.2% | 30.4% | 21.8% | 20.9% | - |
Số liệu thống kê về MUMU THE BULL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F2.845.891 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.845.891 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F131.911 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.329.922.781.255 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.329.922.781.255 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.329.948.339.577 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MUMU THE BULLcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 MUMU THE BULL (MUMU) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.051224.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUMU?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 817262 MUMU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUMU sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MUMU bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUMU sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUMU bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUMU so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MUMU/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUMU tính bằng VEF là Bs.F0.053469, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUMU/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MUMU THE BULL tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của MUMU THE BULL (MUMU) đã tăng tăng lên 20,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, MUMU THE BULL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000171 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00000122 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUMU trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000236885 Bs.F (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUMU sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000122 Bs.F | -0,000000053004 Bs.F | 4.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000142 Bs.F | 0,000000063228 Bs.F | 4.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000135 Bs.F | -0,000000063117 Bs.F | 4.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000142 Bs.F | 0,000000045049 Bs.F | 3.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000137 Bs.F | -0,000000236885 Bs.F | 14.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000161 Bs.F | -0,000000106922 Bs.F | 6.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000171 Bs.F | 0,000000037324 Bs.F | 2.2% |
MUMU / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MUMU THE BULL (MUMU) sang VEF là Bs.F0.051224 cho mỗi 1 MUMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUMU lấy 0,00000612 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 40863082 MUMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUMU phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MUMU THE BULL (MUMU) sang VEF
MUMU | VEF |
---|---|
0.01 MUMU | 0.000000012236 VEF |
0.1 MUMU | 0.000000122360 VEF |
1 MUMU | 0.00000122 VEF |
2 MUMU | 0.00000245 VEF |
5 MUMU | 0.00000612 VEF |
10 MUMU | 0.00001224 VEF |
20 MUMU | 0.00002447 VEF |
50 MUMU | 0.00006118 VEF |
100 MUMU | 0.00012236 VEF |
1000 MUMU | 0.00122360 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MUMU
VEF | MUMU |
---|---|
0.01 VEF | 8172.62 MUMU |
0.1 VEF | 81726 MUMU |
1 VEF | 817262 MUMU |
2 VEF | 1634523 MUMU |
5 VEF | 4086308 MUMU |
10 VEF | 8172616 MUMU |
20 VEF | 16345233 MUMU |
50 VEF | 40863082 MUMU |
100 VEF | 81726163 MUMU |
1000 VEF | 817261633 MUMU |