Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GoWithMi
GMAT / AED
#3731
DH0,0002093
2.8%
0.099040 BTC
3.5%
0.071869 ETH
3.9%
$0,00005510
Phạm vi trong 24g
$0,00005887
Chuyển đổi GoWithMi sang United Arab Emirates Dirham (GMAT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoWithMi (GMAT) sang AED là DH0,0002093.
GMAT
AED
1 GMAT = DH0,0002093
Cách mua GMAT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMAT
-
Bạn có thể mua và bán GoWithMi (GMAT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GoWithMi sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GMAT bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMAT bằng AED!
-
Chọn GoWithMi (GMAT) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GMAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GMAT sang AED
GoWithMi (GMAT) hôm nay có giá trị là DH0,0002093, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GMAT ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoWithMi được giao dịch là DH86.762,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.8% | 2.1% | 13.8% | 16.5% | 46.6% |
Số liệu thống kê về GoWithMi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH525.054 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH3.116.779 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH86.762,89 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.510.060.000
Tổng
14.900.000.000
(0x13aa)
- 65.000.000
(0xd27f)
- 14.800.000
(0xabc0)
- 45.910.000
(0x6020)
- 4.470.000.000
(0xd0e7)
- 12.640.000
(0x601f)
- 1.490.000.000
(0x4523)
- 2.235.000.000
(0x99a6)
- 1.120.650.000
(0xdcab)
- 16.800.000
(0xc306)
- 1.192.000.000
(0x07b9)
- 1.668.800.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.510.060.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GoWithMicó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 GoWithMi (GMAT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,0002093.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMAT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 4778.31 GMAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMAT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của GMAT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMAT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMAT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMAT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của GMAT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMAT tính bằng AED là DH0,07034, được ghi nhận vào ngày Thg 7 10, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMAT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GoWithMi tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của GoWithMi (GMAT) đã tăng giảm lên -16,50 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, GoWithMi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GoWithMi (GMAT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoWithMi (GMAT) so với AED giao động giữa mức cao 0,00021373 DH trên Thứ tư và mức thấp 0,00019578 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMAT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00002131 DH (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMAT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00020928 DH | 0,00000578 DH | 2.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00021357 DH | 0,00001332 DH | 6.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00020025 DH | -0,000000158039 DH | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00020041 DH | -0,00000458 DH | 2.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00020499 DH | 0,00000921 DH | 4.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00019578 DH | -0,00001795 DH | 8.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00021373 DH | -0,00002131 DH | 9.1% |
GMAT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GoWithMi (GMAT) sang AED là DH0,0002093 cho mỗi 1 GMAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMAT lấy 0,00104640 DH hoặc 50,00 DH lấy 238915 GMAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMAT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GoWithMi (GMAT) sang AED
GMAT | AED |
---|---|
0.01 GMAT | 0.00000209 AED |
0.1 GMAT | 0.00002093 AED |
1 GMAT | 0.00020928 AED |
2 GMAT | 0.00041856 AED |
5 GMAT | 0.00104640 AED |
10 GMAT | 0.00209279 AED |
20 GMAT | 0.00418558 AED |
50 GMAT | 0.01046396 AED |
100 GMAT | 0.02092792 AED |
1000 GMAT | 0.209279 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang GMAT
AED | GMAT |
---|---|
0.01 AED | 47.78 GMAT |
0.1 AED | 477.83 GMAT |
1 AED | 4778.31 GMAT |
2 AED | 9556.61 GMAT |
5 AED | 23892 GMAT |
10 AED | 47783 GMAT |
20 AED | 95566 GMAT |
50 AED | 238915 GMAT |
100 AED | 477831 GMAT |
1000 AED | 4778306 GMAT |