Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Granary
GRAIN / CZK
#2210
Kč0,2285
1.7%
0.061654 BTC
1.2%
0.053265 ETH
0.8%
$0,009456
Phạm vi trong 24g
$0,009902
Chuyển đổi Granary sang Czech Koruna (GRAIN sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Granary (GRAIN) sang CZK là Kč0,2285.
GRAIN
CZK
1 GRAIN = Kč0,2285
Cách mua GRAIN bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRAIN
-
Bạn có thể mua và bán Granary (GRAIN) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GRAIN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GRAIN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRAIN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Granary (GRAIN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GRAIN sang CZK
Granary (GRAIN) hôm nay có giá trị là Kč0,2285, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIN ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Granary được giao dịch là Kč3.201,67.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 2.6% | 0.7% | 5.1% | 20.1% | 79.0% |
Số liệu thống kê về Granary
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč53.380.699 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč53.380.699 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč3.201,67 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
233.665.295
https://aldfmri242.execute-api.ap-southeast-2.amazonaws.com/grain/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
233.665.295
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
233.665.295 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Granarycó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Granary (GRAIN) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,2285.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIN?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 4.38 GRAIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIN sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của GRAIN bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIN sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIN bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIN so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của GRAIN/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIN tính bằng CZK là Kč1,42, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIN/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Granary tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Granary (GRAIN) đã tăng giảm lên -21,00 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Granary có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Granary (GRAIN) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Granary (GRAIN) so với CZK giao động giữa mức cao 0,241457 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,228162 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIN trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,01160798 Kč (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Granary (GRAIN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Granary (GRAIN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRAIN sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,228465 Kč | 0,00392297 Kč | 1.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,228162 Kč | -0,01160798 Kč | 4.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,239770 Kč | -0,00168728 Kč | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,241457 Kč | 0,00298904 Kč | 1.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,238468 Kč | 0,00675451 Kč | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,231714 Kč | -0,00035349 Kč | 0.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,232067 Kč | 0,00223993 Kč | 1.0% |
GRAIN / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Granary (GRAIN) sang CZK là Kč0,2285 cho mỗi 1 GRAIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIN lấy 1,14 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 218.85 GRAIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIN phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang CZK
GRAIN | CZK |
---|---|
0.01 GRAIN | 0.00228465 CZK |
0.1 GRAIN | 0.02284645 CZK |
1 GRAIN | 0.228465 CZK |
2 GRAIN | 0.456929 CZK |
5 GRAIN | 1.14 CZK |
10 GRAIN | 2.28 CZK |
20 GRAIN | 4.57 CZK |
50 GRAIN | 11.42 CZK |
100 GRAIN | 22.85 CZK |
1000 GRAIN | 228.46 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang GRAIN
CZK | GRAIN |
---|---|
0.01 CZK | 0.04377047 GRAIN |
0.1 CZK | 0.437705 GRAIN |
1 CZK | 4.38 GRAIN |
2 CZK | 8.75 GRAIN |
5 CZK | 21.89 GRAIN |
10 CZK | 43.77 GRAIN |
20 CZK | 87.54 GRAIN |
50 CZK | 218.85 GRAIN |
100 CZK | 437.70 GRAIN |
1000 CZK | 4377.05 GRAIN |