Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GRE Labs
GRE / VND
₫661,30
3.8%
0.063847 BTC
2.7%
0.056876 ETH
4.8%
$0,01739
Phạm vi trong 24g
$0,03461
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi GRE Labs sang Vietnamese đồng (GRE sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GRE Labs (GRE) sang VND là ₫661,30.
GRE
VND
1 GRE = ₫661,30
Cách mua GRE bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GRE
-
Bạn có thể mua và bán GRE Labs (GRE) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GRE Labs sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GRE bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GRE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GRE bằng VND!
-
Chọn GRE Labs (GRE) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GRE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GRE sang VND
GRE Labs (GRE) hôm nay có giá trị là ₫661,30, đó là một 22.7% tăng từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GRE ngày hôm nay là 38.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GRE Labs được giao dịch là ₫245.164.995.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
22.7% | 3.7% | 38.1% | 44.0% | 92.8% | - |
Số liệu thống kê về GRE Labs
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫245.164.995 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GRE Labscó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 GRE Labs (GRE) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫661,30.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRE?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00151217 GRE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GRE sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của GRE bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRE sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRE bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRE so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của GRE/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GRE tính bằng VND là ₫421.118, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRE/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GRE Labs tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của GRE Labs (GRE) đã tăng giảm lên -92,80 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, GRE Labs có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GRE Labs (GRE) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GRE Labs (GRE) so với VND giao động giữa mức cao 1.759,92 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 602,65 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRE trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 690,30 ₫ (64.5%).
So sánh giá hàng ngày của GRE Labs (GRE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GRE Labs (GRE) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GRE sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 661,30 ₫ | -25,81 ₫ | 3.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 694,79 ₫ | 92,14 ₫ | 15.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 602,65 ₫ | -314,97 ₫ | 34.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 917,62 ₫ | -278,02 ₫ | 23.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 1.195,65 ₫ | -77,32 ₫ | 6.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 1.272,96 ₫ | -486,96 ₫ | 27.7% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 1.759,92 ₫ | 690,30 ₫ | 64.5% |
GRE / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GRE Labs (GRE) sang VND là ₫661,30 cho mỗi 1 GRE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRE lấy 3.306,51 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.075609 GRE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRE phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GRE Labs (GRE) sang VND
GRE | VND |
---|---|
0.01 GRE | 6.61 VND |
0.1 GRE | 66.13 VND |
1 GRE | 661.30 VND |
2 GRE | 1322.60 VND |
5 GRE | 3306.51 VND |
10 GRE | 6613.01 VND |
20 GRE | 13226.02 VND |
50 GRE | 33065 VND |
100 GRE | 66130 VND |
1000 GRE | 661301 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang GRE
VND | GRE |
---|---|
0.01 VND | 0.00001512 GRE |
0.1 VND | 0.00015122 GRE |
1 VND | 0.00151217 GRE |
2 VND | 0.00302434 GRE |
5 VND | 0.00756085 GRE |
10 VND | 0.01512171 GRE |
20 VND | 0.03024341 GRE |
50 VND | 0.075609 GRE |
100 VND | 0.151217 GRE |
1000 VND | 1.51 GRE |