Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gui Inu
GUI / CHF
#1484
Fr.0,00002183
1.8%
0.093571 BTC
2.3%
$0,00002361
Phạm vi trong 24g
$0,00002460
Chuyển đổi Gui Inu sang Swiss Franc (GUI sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gui Inu (GUI) sang CHF là Fr.0,00002183.
GUI
CHF
1 GUI = Fr.0,00002183
Cách mua GUI bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GUI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GUI bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GUI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GUI bằng CHF!
-
Chọn Gui Inu (GUI) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GUI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GUI sang CHF
Gui Inu (GUI) hôm nay có giá trị là Fr.0,00002183, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GUI ngày hôm nay là 15.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gui Inu được giao dịch là Fr.88.702,77.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.7% | 14.5% | 5.0% | 11.8% | - |
Số liệu thống kê về Gui Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.8.860.686 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.17.012.516 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.88.702,77 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
405.092.592.591
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
777.777.777.777 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
777.777.777.777 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gui Inucó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Gui Inu (GUI) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,00002183.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu GUI?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 45815 GUI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GUI sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của GUI bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GUI sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GUI bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GUI so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của GUI/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GUI tính bằng CHF là Fr.0,00008953, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GUI/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gui Inu tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Gui Inu (GUI) đã tăng giảm lên -12,80 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Gui Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gui Inu (GUI) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gui Inu (GUI) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00002654 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00002183 Fr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GUI trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00000170 Fr. (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Gui Inu (GUI) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gui Inu (GUI) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GUI sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00002183 Fr. | -0,000000391958 Fr. | 1.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00002225 Fr. | -0,000000998480 Fr. | 4.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00002324 Fr. | -0,00000170 Fr. | 6.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00002495 Fr. | -0,00000133 Fr. | 5.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00002628 Fr. | 0,00000145 Fr. | 5.8% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00002483 Fr. | -0,00000171 Fr. | 6.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00002654 Fr. | -0,00000155 Fr. | 5.5% |
GUI / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gui Inu (GUI) sang CHF là Fr.0,00002183 cho mỗi 1 GUI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GUI lấy 0,00010913 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 2290741 GUI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GUI phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gui Inu (GUI) sang CHF
GUI | CHF |
---|---|
0.01 GUI | 0.000000218270 CHF |
0.1 GUI | 0.00000218 CHF |
1 GUI | 0.00002183 CHF |
2 GUI | 0.00004365 CHF |
5 GUI | 0.00010913 CHF |
10 GUI | 0.00021827 CHF |
20 GUI | 0.00043654 CHF |
50 GUI | 0.00109135 CHF |
100 GUI | 0.00218270 CHF |
1000 GUI | 0.02182700 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang GUI
CHF | GUI |
---|---|
0.01 CHF | 458.15 GUI |
0.1 CHF | 4581.48 GUI |
1 CHF | 45815 GUI |
2 CHF | 91630 GUI |
5 CHF | 229074 GUI |
10 CHF | 458148 GUI |
20 CHF | 916297 GUI |
50 CHF | 2290741 GUI |
100 CHF | 4581483 GUI |
1000 CHF | 45814826 GUI |