Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hacash Diamond
HACD / INR
#1279
₹13.483,24
0.6%
0,002323 BTC
0.2%
$161,14
Phạm vi trong 24g
$174,75
Chuyển đổi Hacash Diamond sang Indian Rupee (HACD sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hacash Diamond (HACD) sang INR là ₹13.483,24.
HACD
INR
1 HACD = ₹13.483,24
Cách mua HACD bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HACD
-
Bạn có thể mua và bán Hacash Diamond (HACD) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XeggeX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HACD.
-
3. Mua HACD bằng INR trên sàn CEX
-
Để mua HACD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp INR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Hacash Diamond (HACD) và nhập số tiền bằng INR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HACD bằng INR trên sàn DEX
-
Để mua HACD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng INR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Hacash Diamond (HACD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HACD sang INR
Hacash Diamond (HACD) hôm nay có giá trị là ₹13.483,24, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HACD ngày hôm nay là 21.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hacash Diamond được giao dịch là ₹1.902.664.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.6% | 21.1% | 28.7% | 27.3% | - |
Số liệu thống kê về Hacash Diamond
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹1.243.685.503 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹1.243.685.503 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹1.902.664 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
91.529 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
91.529 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
16.777.216 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hacash Diamondcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Hacash Diamond (HACD) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹13.483,24.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu HACD?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007417 HACD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HACD sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của HACD bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HACD sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HACD bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HACD so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của HACD/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HACD tính bằng INR là ₹66.482,59, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HACD/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hacash Diamond tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Hacash Diamond (HACD) đã tăng giảm lên -27,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Hacash Diamond có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hacash Diamond (HACD) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hacash Diamond (HACD) so với INR giao động giữa mức cao 16.598,77 ₹ trên Thứ sáu và mức thấp 13.317,38 ₹ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HACD trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -914,54 ₹ (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Hacash Diamond (HACD) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hacash Diamond (HACD) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HACD sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 13.483,24 ₹ | -87,10 ₹ | 0.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 13.317,38 ₹ | -749,76 ₹ | 5.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 14.067,14 ₹ | -914,54 ₹ | 6.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 14.981,68 ₹ | -742,69 ₹ | 4.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 15.724,37 ₹ | 137,56 ₹ | 0.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 15.586,81 ₹ | -1.011,96 ₹ | 6.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 16.598,77 ₹ | -495,52 ₹ | 2.9% |
HACD / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hacash Diamond (HACD) sang INR là ₹13.483,24 cho mỗi 1 HACD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HACD lấy 67.416 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.00370831 HACD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HACD phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang INR
HACD | INR |
---|---|
0.01 HACD | 134.83 INR |
0.1 HACD | 1348.32 INR |
1 HACD | 13483.24 INR |
2 HACD | 26966 INR |
5 HACD | 67416 INR |
10 HACD | 134832 INR |
20 HACD | 269665 INR |
50 HACD | 674162 INR |
100 HACD | 1348324 INR |
1000 HACD | 13483243 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang HACD
INR | HACD |
---|---|
0.01 INR | 0.000000741661 HACD |
0.1 INR | 0.00000742 HACD |
1 INR | 0.00007417 HACD |
2 INR | 0.00014833 HACD |
5 INR | 0.00037083 HACD |
10 INR | 0.00074166 HACD |
20 INR | 0.00148332 HACD |
50 INR | 0.00370831 HACD |
100 INR | 0.00741661 HACD |
1000 INR | 0.074166 HACD |