Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hacash Diamond
HACD / PKR
#1219
₨44.402,35
4.5%
0,002407 BTC
0.8%
$159,04
Phạm vi trong 24g
$169,74
Chuyển đổi Hacash Diamond sang Pakistani Rupee (HACD sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hacash Diamond (HACD) sang PKR là ₨44.402,35.
HACD
PKR
1 HACD = ₨44.402,35
Cách mua HACD bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HACD
-
Bạn có thể mua và bán Hacash Diamond (HACD) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XeggeX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HACD.
-
3. Mua HACD bằng PKR trên sàn CEX
-
Để mua HACD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Hacash Diamond (HACD) và nhập số tiền bằng PKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HACD bằng PKR trên sàn DEX
-
Để mua HACD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Hacash Diamond (HACD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HACD sang PKR
Hacash Diamond (HACD) hôm nay có giá trị là ₨44.402,35, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HACD ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hacash Diamond được giao dịch là ₨5.432.367.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 4.7% | 4.2% | 15.6% | 26.5% | - |
Số liệu thống kê về Hacash Diamond
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨4.113.737.749 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨4.113.737.749 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨5.432.367 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
92.645 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
92.645 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
16.777.216 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hacash Diamondcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 Hacash Diamond (HACD) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨44.402,35.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu HACD?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002252 HACD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HACD sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của HACD bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HACD sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HACD bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HACD so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của HACD/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HACD tính bằng PKR là ₨224.161, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HACD/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hacash Diamond tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của Hacash Diamond (HACD) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Hacash Diamond có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hacash Diamond (HACD) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hacash Diamond (HACD) so với PKR giao động giữa mức cao 51.191 ₨ trên Thứ năm và mức thấp 42.900 ₨ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HACD trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -5.258,60 ₨ (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của Hacash Diamond (HACD) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hacash Diamond (HACD) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HACD sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 44.402 ₨ | -2.095,09 ₨ | 4.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 45.004 ₨ | 393,25 ₨ | 0.9% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 44.611 ₨ | 1.710,39 ₨ | 4.0% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 42.900 ₨ | -3.031,81 ₨ | 6.6% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 45.932 ₨ | -5.258,60 ₨ | 10.3% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 51.191 ₨ | 2.898,71 ₨ | 6.0% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 48.292 ₨ | -4.080,96 ₨ | 7.8% |
HACD / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hacash Diamond (HACD) sang PKR là ₨44.402,35 cho mỗi 1 HACD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HACD lấy 222.012 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 0.00112607 HACD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HACD phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hacash Diamond (HACD) sang PKR
HACD | PKR |
---|---|
0.01 HACD | 444.02 PKR |
0.1 HACD | 4440.23 PKR |
1 HACD | 44402 PKR |
2 HACD | 88805 PKR |
5 HACD | 222012 PKR |
10 HACD | 444023 PKR |
20 HACD | 888047 PKR |
50 HACD | 2220117 PKR |
100 HACD | 4440235 PKR |
1000 HACD | 44402349 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang HACD
PKR | HACD |
---|---|
0.01 PKR | 0.000000225213 HACD |
0.1 PKR | 0.00000225 HACD |
1 PKR | 0.00002252 HACD |
2 PKR | 0.00004504 HACD |
5 PKR | 0.00011261 HACD |
10 PKR | 0.00022521 HACD |
20 PKR | 0.00045043 HACD |
50 PKR | 0.00112607 HACD |
100 PKR | 0.00225213 HACD |
1000 PKR | 0.02252133 HACD |