Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HairDAO
HAIR / ETH
#952
ETH0,01322
Chủ sở hữu hợp đồng thông minh có thể tạo token mới, hãy thận trọng khi tiếp tục.
Chuyển đổi HairDAO sang Ether (HAIR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HairDAO (HAIR) sang ETH là ETH0,01322.
HAIR
ETH
1 HAIR = ETH0,01322
Biểu đồ HAIR sang ETH
HairDAO (HAIR) có giá trị là ETH0,01322 kể từ May 13, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với HAIR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về HairDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.540,6446 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH20.270,8142 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,8392 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
646.036
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.533.338 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HairDAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 HairDAO (HAIR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,01322.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAIR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 75.643 HAIR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAIR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HAIR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAIR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAIR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAIR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HAIR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HAIR tính bằng ETH là ETH0,01463, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAIR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HairDAO tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của HairDAO (HAIR) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, HairDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HairDAO (HAIR) so với ETH
Đã không có biến động giá đối với HairDAO (HAIR) trong 7 ngày qua. Giá của HairDAO đã được cập nhật lần cuối vào May 13, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với HairDAO.
HAIR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HairDAO (HAIR) sang ETH là ETH0,01322 cho mỗi 1 HAIR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với HAIR.
Chuyển đổi HairDAO (HAIR) sang ETH
HAIR | ETH |
---|---|
0.01 HAIR | 0.00013220 ETH |
0.1 HAIR | 0.00132201 ETH |
1 HAIR | 0.01322006 ETH |
2 HAIR | 0.02644011 ETH |
5 HAIR | 0.06610028 ETH |
10 HAIR | 0.13220056 ETH |
20 HAIR | 0.26440112 ETH |
50 HAIR | 0.66100280 ETH |
100 HAIR | 1.322006 ETH |
1000 HAIR | 13.220056 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HAIR
ETH | HAIR |
---|---|
0.01 ETH | 0.75642645 HAIR |
0.1 ETH | 7.564264 HAIR |
1 ETH | 75.643 HAIR |
2 ETH | 151.285 HAIR |
5 ETH | 378.213 HAIR |
10 ETH | 756.426 HAIR |
20 ETH | 1513 HAIR |
50 ETH | 3782 HAIR |
100 ETH | 7564 HAIR |
1000 ETH | 75643 HAIR |