Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pepe
PEPE / ETH
#31
ETH0.082779
6.1%
0.091355 BTC
4.9%
0.082779 ETH
6.1%
$0.058042
Phạm vi trong 24g
$0.058935
Pepe's old Telegram group has been removed due to a breach. For more details, kindly refer to their official announcement.
Chuyển đổi Pepe sang Ether (PEPE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe (PEPE) sang ETH là ETH0.082779.
PEPE
ETH
1 PEPE = ETH0.082779
Biểu đồ PEPE sang ETH
Pepe (PEPE) hôm nay có giá trị là ETH0.082779, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPE ngày hôm nay là 27.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pepe được giao dịch là ETH350.006,0328.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 6.5% | 22.4% | 51.4% | 26.7% | 346.5% |
Số liệu thống kê về Pepe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.169.200,7085 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.169.200,7085 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH350.006,0328 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.690.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.690.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pepecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Pepe (PEPE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.082779.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 359813087 PEPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PEPE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PEPE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPE tính bằng ETH là ETH0.082853, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pepe tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Pepe (PEPE) đã tăng tăng lên 34,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Pepe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pepe (PEPE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pepe (PEPE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000002779 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000002212 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,000000000174291 ETH (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Pepe (PEPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pepe (PEPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEPE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000002779 ETH | 0,000000000159993 ETH | 6.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000002532 ETH | 0,000000000174291 ETH | 7.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000002357 ETH | 0,000000000143537 ETH | 6.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000002214 ETH | -0,000000000072994 ETH | 3.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000002287 ETH | 0,000000000075026 ETH | 3.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000002212 ETH | -0,000000000003126 ETH | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000002215 ETH | -0,000000000132796 ETH | 5.7% |
PEPE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe (PEPE) sang ETH là ETH0.082779 cho mỗi 1 PEPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPE lấy 0,000000013896 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 17990654344 PEPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pepe (PEPE) sang ETH
PEPE | ETH |
---|---|
0.01 PEPE | 0.000000000027792 ETH |
0.1 PEPE | 0.000000000277922 ETH |
1 PEPE | 0.000000002779 ETH |
2 PEPE | 0.000000005558 ETH |
5 PEPE | 0.000000013896 ETH |
10 PEPE | 0.000000027792 ETH |
20 PEPE | 0.000000055584 ETH |
50 PEPE | 0.000000138961 ETH |
100 PEPE | 0.000000277922 ETH |
1000 PEPE | 0.00000278 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PEPE
ETH | PEPE |
---|---|
0.01 ETH | 3598131 PEPE |
0.1 ETH | 35981309 PEPE |
1 ETH | 359813087 PEPE |
2 ETH | 719626174 PEPE |
5 ETH | 1799065434 PEPE |
10 ETH | 3598130869 PEPE |
20 ETH | 7196261738 PEPE |
50 ETH | 17990654344 PEPE |
100 ETH | 35981308688 PEPE |
1000 ETH | 359813086877 PEPE |