Tiền ảo: 14.162
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,381T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 60,086B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HAIR logo

HairDAO
HAIR / LKR

#955
Rs11.594,97
0.9%
0,0006376 BTC 0.5%
0,01336 ETH 0.3%
$38,47 Phạm vi trong 24g $39,18

Chuyển đổi HairDAO sang Sri Lankan Rupee (HAIR sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HairDAO (HAIR) sang LKR là Rs11.594,97.
HAIR
LKR

1 HAIR = Rs11.594,97

Cách mua HAIR bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HAIR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAIR!

Biểu đồ HAIR sang LKR

HairDAO (HAIR) hôm nay có giá trị là Rs11.594,97, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HAIR ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HairDAO được giao dịch là Rs219.079.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.9% 7.2% 12.0% 15.9% 1033.4%
Số liệu thống kê về HairDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs7.490.779.654
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.42
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs17.779.009.545
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs219.079
Cung lưu thông
646.036
Tổng cung
1.533.338
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 HairDAOcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 HairDAO (HAIR) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs11.594,97.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAIR?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00008624 HAIR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAIR sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của HAIR bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAIR sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAIR bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAIR so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của HAIR/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAIR tính bằng LKR là Rs15.706,94, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAIR/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HairDAO tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của HairDAO (HAIR) đã tăng giảm lên -15,80 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, HairDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HairDAO (HAIR) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HairDAO (HAIR) so với LKR giao động giữa mức cao 12.421,01 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 11.594,97 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAIR trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -264,27 Rs (2.1%).

So sánh giá hàng ngày của HairDAO (HAIR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAIR sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 11.594,97 Rs -107,70 Rs 0.9%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu N/A N/A 0.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 12.018,58 Rs -84,59 Rs 0.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 12.103,17 Rs -53,57 Rs 0.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 12.156,74 Rs 0,000000000000000000 Rs 0.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 12.156,74 Rs -264,27 Rs 2.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 12.421,01 Rs 62,72 Rs 0.5%

HAIR / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HairDAO (HAIR) sang LKR là Rs11.594,97 cho mỗi 1 HAIR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAIR lấy 57.975 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.00431221 HAIR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAIR phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HairDAO (HAIR) sang LKR

HAIR LKR
0.01 HAIR 115.95 LKR
0.1 HAIR 1159.50 LKR
1 HAIR 11594.97 LKR
2 HAIR 23190 LKR
5 HAIR 57975 LKR
10 HAIR 115950 LKR
20 HAIR 231899 LKR
50 HAIR 579749 LKR
100 HAIR 1159497 LKR
1000 HAIR 11594971 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang HAIR

LKR HAIR
0.01 LKR 0.000000862443 HAIR
0.1 LKR 0.00000862 HAIR
1 LKR 0.00008624 HAIR
2 LKR 0.00017249 HAIR
5 LKR 0.00043122 HAIR
10 LKR 0.00086244 HAIR
20 LKR 0.00172489 HAIR
50 LKR 0.00431221 HAIR
100 LKR 0.00862443 HAIR
1000 LKR 0.086244 HAIR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng