Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HarambeCoin
HARAMBE / UAH
#2152
₴0,0001249
4.1%
0.0104461 BTC
6.4%
0.098074 ETH
5.3%
$0.053038
Phạm vi trong 24g
$0.053245
Chủ sở hữu hợp đồng thông minh có thể tạo token mới, hãy thận trọng khi tiếp tục.
Chuyển đổi HarambeCoin sang Ukrainian hryvnia (HARAMBE sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HarambeCoin (HARAMBE) sang UAH là ₴0,0001249.
HARAMBE
UAH
1 HARAMBE = ₴0,0001249
Cách mua HARAMBE bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HARAMBE
-
Bạn có thể mua và bán HarambeCoin (HARAMBE) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HARAMBE sôi động nhất là sàn Jupiter, tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HARAMBE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HARAMBE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn HarambeCoin (HARAMBE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HARAMBE sang UAH
HarambeCoin (HARAMBE) hôm nay có giá trị là ₴0,0001249, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HARAMBE ngày hôm nay là 31.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HarambeCoin được giao dịch là ₴1.241.696.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 4.1% | 32.3% | 57.8% | 79.2% | - |
Số liệu thống kê về HarambeCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴115.672.746 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴124.880.992 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴1.241.696 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
926.263.836.514
Tổng
1.000.000.000.000
Foundation Funds
(0xAcBB)
- 73.736.163.486
Nguồn cung lưu thông ước tính
926.263.836.514
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HarambeCoincó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 HarambeCoin (HARAMBE) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,0001249.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARAMBE?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 8005.98 HARAMBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HARAMBE sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của HARAMBE bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARAMBE sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARAMBE bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARAMBE so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của HARAMBE/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HARAMBE tính bằng UAH là ₴0,001808, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARAMBE/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HarambeCoin tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của HarambeCoin (HARAMBE) đã tăng giảm lên -78,60 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, HarambeCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HarambeCoin (HARAMBE) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HarambeCoin (HARAMBE) so với UAH giao động giữa mức cao 0,00017495 ₴ trên Thứ ba và mức thấp 0,00012491 ₴ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARAMBE trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00001634 ₴ (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của HarambeCoin (HARAMBE) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HarambeCoin (HARAMBE) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HARAMBE sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00012491 ₴ | -0,00000534 ₴ | 4.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00013395 ₴ | -0,00000253 ₴ | 1.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00013648 ₴ | -0,00000890 ₴ | 6.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00014538 ₴ | -0,00001634 ₴ | 10.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00016173 ₴ | -0,00001302 ₴ | 7.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00017475 ₴ | -0,000000203467 ₴ | 0.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00017495 ₴ | -0,00001382 ₴ | 7.3% |
HARAMBE / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HarambeCoin (HARAMBE) sang UAH là ₴0,0001249 cho mỗi 1 HARAMBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARAMBE lấy 0,00062453 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 400299 HARAMBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARAMBE phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HarambeCoin (HARAMBE) sang UAH
HARAMBE | UAH |
---|---|
0.01 HARAMBE | 0.00000125 UAH |
0.1 HARAMBE | 0.00001249 UAH |
1 HARAMBE | 0.00012491 UAH |
2 HARAMBE | 0.00024981 UAH |
5 HARAMBE | 0.00062453 UAH |
10 HARAMBE | 0.00124907 UAH |
20 HARAMBE | 0.00249813 UAH |
50 HARAMBE | 0.00624533 UAH |
100 HARAMBE | 0.01249067 UAH |
1000 HARAMBE | 0.124907 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang HARAMBE
UAH | HARAMBE |
---|---|
0.01 UAH | 80.06 HARAMBE |
0.1 UAH | 800.60 HARAMBE |
1 UAH | 8005.98 HARAMBE |
2 UAH | 16011.96 HARAMBE |
5 UAH | 40030 HARAMBE |
10 UAH | 80060 HARAMBE |
20 UAH | 160120 HARAMBE |
50 UAH | 400299 HARAMBE |
100 UAH | 800598 HARAMBE |
1000 UAH | 8005978 HARAMBE |