Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,456T $ 5.3%
Lưu lượng 24 giờ: 89,735B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XRP logo

HarryPotterObamaPacMan8Inu
XRP / SAR

#3290
SR0,01588
1.5%
0.076729 BTC 7.3%
0.051360 ETH 5.3%
$0,004019 Phạm vi trong 24g $0,004307

Chuyển đổi HarryPotterObamaPacMan8Inu sang Saudi Riyal (XRP sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) sang SAR là SR0,01588.
XRP
SAR

1 XRP = SR0,01588

Cách mua XRP bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XRP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XRP bằng SAR!

Biểu đồ XRP sang SAR

HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) hôm nay có giá trị là SR0,01588, đó là một 3.9% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XRP ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HarryPotterObamaPacMan8Inu được giao dịch là SR3.603,32.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
3.9% 1.5% 4.8% 12.0% 26.2% -
Số liệu thống kê về HarryPotterObamaPacMan8Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
SR1.340.734
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR1.340.734
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR3.603,32
Cung lưu thông
84.470.217
Tổng cung
84.470.217
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 HarryPotterObamaPacMan8Inucó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,01588.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu XRP?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 62.96 XRP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XRP sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của XRP bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XRP sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XRP bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XRP so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của XRP/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XRP tính bằng SAR là SR4,66, được ghi nhận vào ngày Thg 8 20, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XRP/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HarryPotterObamaPacMan8Inu tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) đã tăng giảm lên -26,20 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, HarryPotterObamaPacMan8Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) so với SAR giao động giữa mức cao 0,01673016 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,01519595 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XRP trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00125451 SR (8.3%).

So sánh giá hàng ngày của HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XRP sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01588410 SR -0,00024750 SR 1.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01554354 SR 0,00020105 SR 1.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01534249 SR -0,00110797 SR 6.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01645046 SR 0,00125451 SR 8.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01519595 SR -0,00114026 SR 7.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,01633622 SR -0,00039394 SR 2.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,01673016 SR 0,00112938 SR 7.2%

XRP / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) sang SAR là SR0,01588 cho mỗi 1 XRP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XRP lấy 0,079421 SR hoặc 50,00 SR lấy 3147.80 XRP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XRP phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HarryPotterObamaPacMan8Inu (XRP) sang SAR

XRP SAR
0.01 XRP 0.00015884 SAR
0.1 XRP 0.00158841 SAR
1 XRP 0.01588410 SAR
2 XRP 0.03176821 SAR
5 XRP 0.079421 SAR
10 XRP 0.158841 SAR
20 XRP 0.317682 SAR
50 XRP 0.794205 SAR
100 XRP 1.59 SAR
1000 XRP 15.88 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang XRP

SAR XRP
0.01 SAR 0.629560 XRP
0.1 SAR 6.30 XRP
1 SAR 62.96 XRP
2 SAR 125.91 XRP
5 SAR 314.78 XRP
10 SAR 629.56 XRP
20 SAR 1259.12 XRP
50 SAR 3147.80 XRP
100 SAR 6295.60 XRP
1000 SAR 62956 XRP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng