Tiền ảo: 14.342
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,749T $ 8.7%
Lưu lượng 24 giờ: 166,336B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HSUITE logo

HbarSuite
HSUITE / NZD

#1278
NZ$0,002270
6.8%
0.071943 BTC 0.7%
$0,001290 Phạm vi trong 24g $0,001412

Chuyển đổi HbarSuite sang New Zealand Dollar (HSUITE sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HbarSuite (HSUITE) sang NZD là NZ$0,002270.
HSUITE
NZD

1 HSUITE = NZ$0,002270

Cách mua HSUITE bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HSUITE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua HSUITE bằng NZD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua HSUITE bằng NZD trên sàn DEX

Biểu đồ HSUITE sang NZD

HbarSuite (HSUITE) hôm nay có giá trị là NZ$0,002270, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HSUITE ngày hôm nay là 4.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HbarSuite được giao dịch là NZ$106.137.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.1% 5.8% 0.9% 3.3% 197.5%
Số liệu thống kê về HbarSuite
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$24.422.699
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.21
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$113.627.932
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$106.137
Cung lưu thông
10.746.784.802
Tổng cung
50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
50.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 HbarSuitecó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 HbarSuite (HSUITE) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,002270.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HSUITE?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 440.47 HSUITE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HSUITE sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của HSUITE bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HSUITE sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HSUITE bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HSUITE so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của HSUITE/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HSUITE tính bằng NZD là NZ$0,005522, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HSUITE/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của HbarSuite tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của HbarSuite (HSUITE) đã tăng giảm lên -0,20 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, HbarSuite có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của HbarSuite (HSUITE) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00227031 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00201642 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HSUITE trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00015847 NZ$ (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của HbarSuite (HSUITE) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HSUITE sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00227031 NZ$ 0,00014386 NZ$ 6.8%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00210762 NZ$ -0,00009986 NZ$ 4.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00220747 NZ$ -0,00000574 NZ$ 0.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00221321 NZ$ 0,00001511 NZ$ 0.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00219810 NZ$ 0,00006955 NZ$ 3.3%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00212855 NZ$ 0,00011214 NZ$ 5.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00201642 NZ$ -0,00015847 NZ$ 7.3%

HSUITE / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ HbarSuite (HSUITE) sang NZD là NZ$0,002270 cho mỗi 1 HSUITE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HSUITE lấy 0,01135156 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 22023 HSUITE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HSUITE phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi HbarSuite (HSUITE) sang NZD

HSUITE NZD
0.01 HSUITE 0.00002270 NZD
0.1 HSUITE 0.00022703 NZD
1 HSUITE 0.00227031 NZD
2 HSUITE 0.00454062 NZD
5 HSUITE 0.01135156 NZD
10 HSUITE 0.02270312 NZD
20 HSUITE 0.04540625 NZD
50 HSUITE 0.113516 NZD
100 HSUITE 0.227031 NZD
1000 HSUITE 2.27 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang HSUITE

NZD HSUITE
0.01 NZD 4.40 HSUITE
0.1 NZD 44.05 HSUITE
1 NZD 440.47 HSUITE
2 NZD 880.94 HSUITE
5 NZD 2202.34 HSUITE
10 NZD 4404.68 HSUITE
20 NZD 8809.36 HSUITE
50 NZD 22023 HSUITE
100 NZD 44047 HSUITE
1000 NZD 440468 HSUITE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng